Kết quả Real Santa Cruz vs San Jose de Oruro, 02h00 ngày 31/05
Kết quả Real Santa Cruz vs San Jose de Oruro
Phong độ Real Santa Cruz gần đây
Phong độ San Jose de Oruro gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/05/202402:00
-
Real Santa Cruz 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.04O 2.5
0.94U 2.5
0.901
2.30X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.84-0
1.02O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Santa Cruz vs San Jose de Oruro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 3
-
Real Santa Cruz vs San Jose de Oruro: Diễn biến chính
-
32'0-0Andres Nicolas Landa Medreno
-
44'0-0Kevin Caleb Garcia Claure
-
52'0-1Javier Andres Sanguinetti (Assist:Hector Ronaldo Sanchez Camaras)
-
55'0-2Hector Ronaldo Sanchez Camaras
-
70'Luis Miguel Ruano Caicedo Card changed0-2
-
71'Luis Miguel Ruano Caicedo0-2
-
74'0-2Lider Yanarico
-
74'Brian Lopez (Assist:Yohan Parra)1-2
-
76'1-2Wallace Gomes de Souza
-
78'Diego Zamora1-2
-
82'Yohan Parra2-2
-
86'Ricardo Suarez2-2
-
90'2-2Luis Banegas
-
90'2-2Victor Hugo Melga Bejarano
-
90'2-3Hernan Luis Rodriguez (Assist:Brian Sobrero)
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Real Santa Cruz vs San Jose de Oruro: Số liệu thống kê
-
Real Santa CruzSan Jose de Oruro
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
272Số đường chuyền335
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
6Việt vị6
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn9
-
-
8Thử thách5
-
-
139Pha tấn công144
-
-
102Tấn công nguy hiểm91
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification