Kết quả Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo, 04h30 ngày 24/11
Kết quả Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo
Đối đầu Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo
Phong độ Real Tomayapo gần đây
Phong độ San Antonio Bulo Bulo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202404:30
-
Real Tomayapo 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.80X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 22
-
Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo: Diễn biến chính
-
12'0-0Jefferson Virreira
-
24'0-0Huberth Sanchez
-
29'Rivaldo Omar Mendez Maraz0-0
-
31'0-0Sebastian Viveros
-
46'0-0Pablo Meza
Huberth Sanchez -
46'0-0Cristian Justiniano
Jefferson Virreira -
46'Mirko Tomianovic
Rivaldo Omar Mendez Maraz0-0 -
46'Kevin Mamani
Massiel Cardan0-0 -
46'0-0Adriel Fernandez
Michael Fernando Castellon Escaler -
65'0-0Marcelo De Lima Castro
Gustavo Mendoza -
65'0-0Gustavo Mendoza
-
72'Denis Pinto
Sergio Villamil0-0 -
73'0-0Javier Vargas
Neto Acara -
73'Layonel Figueroa
Miguel Agustin Graneros0-0 -
78'Cristian Arano
Rai Lima0-0 -
81'Jaime Villamil0-0
-
90'Cristian Arano (Assist:Jaime Villamil)1-0
-
Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo: Đội hình chính và dự bị
-
Real Tomayapo4-3-323Pedro Galindo15Juan Jose Orellana Chavarria5Leandro Corulo26Rai Lima32Rivaldo Omar Mendez Maraz22Agustin Alcaraz30Jaime Villamil6Sergio Villamil29Miguel Agustin Graneros9Leonardo Becerra37Massiel Cardan34Gustavo Mendoza99Daniel Passira8Michael Fernando Castellon Escaler2Ivan Huayhuata16Sebastian Viveros50Neto Acara25Huberth Sanchez26Leonardo Justiniano14Jefferson Virreira3Jennry Alaca Maconde13Jose Feliciano Penarrieta Flores
- Đội hình dự bị
-
20Fernando Aguilar25Alex Arancibia8Cristian Arano7Mijail Alexander Aviles Flores3Jose Maria Carrasco Sanguino17Layonel Figueroa13Javier Ibanez33Kevin Mamani19Denis Pinto12Mirko TomianovicMarcelo De Lima Castro 19Adriel Fernandez 10Kevin Gutierrez 33Luis Jaldin 18Cristian Justiniano 27Jhon Mena 7Pablo Meza 21Jose Rodriguez 28Javier Vargas 35Jhunior Vera 12Sebastian Villarroel 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo: Số liệu thống kê
-
Real TomayapoSan Antonio Bulo Bulo
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
23Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
7Cản sút2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
361Số đường chuyền374
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị2
-
-
4Cứu thua8
-
-
23Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn10
-
-
3Thử thách11
-
-
86Pha tấn công92
-
-
39Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification