Đối đầu Sarajevo vs Borac Banja Luka, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Sarajevo vs Borac Banja Luka
Đối đầu Sarajevo vs Borac Banja Luka
Phong độ Sarajevo gần đây
Phong độ Borac Banja Luka gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: Sarajevo vs Borac Banja Luka
-
Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sarajevo vs Borac Banja Luka trước đây
-
21/09/2024Borac Banja Luka0 - 1Sarajevo0 - 1W
-
21/04/2024Sarajevo1 - 1Borac Banja Luka0 - 1D
-
06/11/2023Sarajevo1 - 1Borac Banja Luka0 - 1D
-
19/10/2023Borac Banja Luka1 - 1Sarajevo0 - 0D
-
08/05/2023Borac Banja Luka1 - 0Sarajevo0 - 0L
-
08/10/2022Sarajevo1 - 0Borac Banja Luka0 - 0W
-
24/07/2022Borac Banja Luka1 - 3Sarajevo0 - 0W
-
30/04/2022Borac Banja Luka1 - 0Sarajevo1 - 0L
-
13/03/2024Sarajevo1 - 2Borac Banja Luka0 - 1L
-
29/02/2024Borac Banja Luka0 - 0Sarajevo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sarajevo vs Borac Banja Luka
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarajevo vs Borac Banja Luka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarajevo vs Borac Banja Luka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarajevo vs Borac Banja Luka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarajevo (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Sarajevo (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sarajevo thắng
Bại: là số trận Sarajevo thua
Thắng: là số trận Sarajevo thắng
Bại: là số trận Sarajevo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sarajevo và Borac Banja Luka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 16 | 14 | 2 | 0 | 34 | 6 | 28 | 44 | T H T T T T |
2 | Sarajevo | 17 | 11 | 5 | 1 | 40 | 13 | 27 | 38 | H T T B T H |
3 | Borac Banja Luka | 16 | 12 | 2 | 2 | 32 | 6 | 26 | 38 | H T T T T B |
4 | FK Zeljeznicar | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 35 | T T T T B T |
5 | FK Velez Mostar | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 23 | H B T T H T |
6 | NK Siroki Brijeg | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | B T B T T B |
7 | Posusje | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | B T T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 27 | -7 | 19 | B T B B B T |
9 | FK Sloga Doboj | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 23 | -7 | 18 | B B B B T T |
10 | FK Igman Konjic | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 41 | -26 | 14 | B B B B H B |
11 | GOSK Gabela | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 42 | -30 | 7 | B B B T B B |
12 | Sloboda | 16 | 0 | 2 | 14 | 3 | 33 | -30 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: