Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Vila Nova vs Goiania, 05h30 ngày 20/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CGD Brazil 2024 » vòng 10

  • Vila Nova vs Goiania: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Lima V.
  • 39'
    Jose Fernando Viana de Santana goal 
    1-0
  • 42'
    Jose Fernando Viana de Santana
    1-0
  • 45'
    1-0
    Gustavo Vintecinco
  • 55'
    1-1
    goal Gustavo Vintecinco
  • 61'
    1-1
    Jefferson
  • BXH CGD Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Vila Nova vs Goiania: Số liệu thống kê

  • Vila Nova
    Goiania
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    41
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH CGD Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Goias 11 8 3 0 18 3 15 27 H T T T T T
2 Vila Nova 11 8 2 1 17 5 12 26 H T H T T T
3 Atletico Clube Goianiense 11 8 1 2 25 7 18 25 T T T T T T
4 Anapolis FC 11 5 2 4 16 6 10 17 T T H T B T
5 Aparecidense GO 11 4 5 2 15 14 1 17 B H T T H T
6 Goiatuba 11 4 4 3 10 14 -4 16 T T H B H B
7 Goianesia GO 11 3 4 4 7 13 -6 13 B H H B T B
8 Goiania 11 3 3 5 11 12 -1 12 T B B H B B
9 AE Jataiense 11 3 1 7 9 23 -14 10 H B B B B B
10 katalang BA 11 2 3 6 6 10 -4 9 B B T H B T
11 Morrinhos FC 11 1 2 8 7 19 -12 5 H B B B T B
12 Ipora EC 11 1 2 8 7 22 -15 5 B B B B B B