Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Atletico Mineiro vs Flamengo, 02h00 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Brasil 2024 » vòng finals

  • Atletico Mineiro vs Flamengo: Diễn biến chính

  • 37'
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
    0-0
  • 39'
    0-0
    Eric Pulgar
  • 46'
    0-0
     Bruno Henrique Pinto
     Gabriel Barbosa
  • 46'
    Alan Kardec de Sousa Pereira  
    Otavio Henrique Passos Santos  
    0-0
  • 46'
    Renzo Saravia  
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov  
    0-0
  • 59'
    0-0
     Fabricio Bruno Soares De Faria
     Giorgian De Arrascaeta Benedetti
  • 64'
    0-0
    Evertton Araujo
  • 69'
    Alisson Santana  
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa  
    0-0
  • 69'
    Bernard Anicio Caldeira Duarte  
    Federico Zaracho  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Gonzalo Jordy Plata Jimenez
     Michael Richard Delgado De Oliveira
  • 77'
    Rubens Antonio Dias  
    Guilherme Antonio Arana Lopes  
    0-0
  • 82'
    0-1
    goal Gonzalo Jordy Plata Jimenez (Assist:Bruno Henrique Pinto)
  • 89'
    0-1
     David Luiz Moreira Marinho
     Leo Pereira
  • 90'
    Renzo Saravia
    0-1
  • Atletico Mineiro vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Mineiro3-5-2
    22
    Everson Felipe Marques Pires
    8
    Junior Alonso
    21
    Rodrigo Andres Battaglia
    2
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
    13
    Guilherme Antonio Arana Lopes
    23
    Alan Steven Franco Palma
    15
    Federico Zaracho
    5
    Otavio Henrique Passos Santos
    6
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa
    10
    Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
    7
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk
    99
    Gabriel Barbosa
    8
    Gerson Santos da Silva
    14
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti
    30
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    5
    Eric Pulgar
    52
    Evertton Araujo
    43
    Wesley Vinicius
    3
    Leonardo Rech Ortiz
    4
    Leo Pereira
    26
    Alex Sandro Lobo Silva
    1
    Agustín Rossi
    Flamengo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Alan Kardec de Sousa Pereira
    45Alisson Santana
    20Bernard Anicio Caldeira Duarte
    11Eduardo Jesus Vargas Rojas
    17Igor Gomes
    16Igor Rabello da Costa
    4Mauricio Lemos
    25Mariano Ferreira Filho
    31Matheus Mendes Werneck de Oliveira
    27Paulo Vitor
    26Renzo Saravia
    44Rubens Antonio Dias
    Carlos Alcaraz 37
    Allan Rodrigues de Souza 29
    Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros 6
    Bruno Henrique Pinto 27
    David Luiz Moreira Marinho 23
    Fabricio Bruno Soares De Faria 15
    Lorran Lucas Pereira de Sousa 19
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto 7
    Matheus Cunha 25
    Matheus Goncalves 20
    Gonzalo Jordy Plata Jimenez 45
    Gullermo Varela 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luiz Felipe Scolari
    Jorge Sampaoli
  • BXH Cúp Brasil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Atletico Mineiro vs Flamengo: Số liệu thống kê

  • Atletico Mineiro
    Flamengo
  • 11
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 443
    Số đường chuyền
    223
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 47
    Long pass
    19
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •