Kết quả Vasco da Gama vs Atletico Mineiro, 05h00 ngày 05/12
Kết quả Vasco da Gama vs Atletico Mineiro
Đối đầu Vasco da Gama vs Atletico Mineiro
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202405:00
-
Vasco da Gama 42Atletico Mineiro 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.30X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 37
-
Vasco da Gama vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
30'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen0-0
-
43'0-0Guilherme Antonio Arana Lopes
-
52'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Philippe Coutinho Correia)1-0
-
54'1-0Alan Steven Franco Palma
-
59'1-0Eduardo Jesus Vargas Rojas
Deyverson Brum Silva Acosta -
59'1-0Alisson Santana
Guilherme Antonio Arana Lopes -
64'Philippe Coutinho Correia (Assist:Lucas Piton)2-0
-
75'Juan Sebastian Sforza
Jair Rodrigues Junior2-0 -
75'Dimitrie Payet
Philippe Coutinho Correia2-0 -
76'Paulo Henrique Alves2-0
-
77'Lucas Piton2-0
-
83'Maxime Dominguez
Alex Teixeira Santos2-0 -
90'Leandrinho2-0
-
90'Paulo Lucas Santos de Paula
Hugo Moura Arruda da Silva2-0 -
90'Leandrinho
Lucas Piton2-0
-
Vasco da Gama vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-3-1-21Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton3Leonardo Pinheiro da Conceicao38Joao Victor Da Silva Marcelino96Paulo Henrique Alves85Mateus Carvalho dos Santos8Jair Rodrigues Junior25Hugo Moura Arruda da Silva11Philippe Coutinho Correia99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen90Alex Teixeira Santos7Givanildo Vieira De Souza, Hulk9Deyverson Brum Silva Acosta44Rubens Antonio Dias6Gustavo Henrique Furtado Scarpa18Fausto Vera23Alan Steven Franco Palma13Guilherme Antonio Arana Lopes26Renzo Saravia21Rodrigo Andres Battaglia8Junior Alonso22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
20Juan Sebastian Sforza10Dimitrie Payet26Maxime Dominguez66Leandrinho18Paulo Lucas Santos de Paula13Keiller da Silva Nunes4Maicon Pereira Roque2Jose Luis Rodriguez Bebanz5Josef de Souza Dias, Souza72Bruno Lopes77Rayan Vitor16AlegriaAlisson Santana 45Eduardo Jesus Vargas Rojas 11Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31Bruno Fuchs 3Igor Rabello da Costa 16Mariano Ferreira Filho 25Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov 2Otavio Henrique Passos Santos 5Igor Gomes 17Paulo Vitor 27Brahian Palacios Alzate 30Alan Kardec de Sousa Pereira 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaAtletico Mineiro
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút5
-
-
13Sút Phạt19
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
429Số đường chuyền310
-
-
86%Chuyền chính xác85%
-
-
19Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
23Đánh đầu13
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
11Đánh chặn7
-
-
20Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass25
-
-
122Pha tấn công69
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil