Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Santos (Youth) vs Cruzeiro (Youth), 01h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Trẻ Brazil 2023 » vòng Groups

  • Santos (Youth) vs Cruzeiro (Youth): Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Pedrão
  • 26'
    Weslley Patati goal 
    1-1
  • 34'
    Weslley Patati goal 
    2-1
  • 37'
    Kevyson goal 
    3-1
  • 44'
    Rodrigo Cezar goal 
    4-1
  • 45'
    4-2
    goal Ruan Santos
  • 54'
    4-3
    goal Japa
  • 61'
    Renyer goal 
    5-3
  • 71'
    Bernardo goal 
    6-3
  • 78'
    Fernandinho goal 
    7-3
  • BXH Trẻ Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Santos (Youth) vs Cruzeiro (Youth): Số liệu thống kê

  • Santos (Youth)
    Cruzeiro (Youth)
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 48
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Trẻ Brazil 2023

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 9 6 0 3 22 12 10 18
2 Santos (Youth) 9 5 3 1 27 18 9 18
3 Gremio (Youth) 9 5 2 2 16 11 5 17
4 Atletico Paranaense (Youth) 9 5 2 2 16 13 3 17
5 Bahia (Youth) 9 4 2 3 14 12 2 14
6 Cruzeiro (Youth) 9 4 2 3 23 22 1 14
7 Fortaleza (Youth) 9 4 0 5 7 12 -5 12
8 Goias (Youth) 9 3 1 5 9 14 -5 10
9 Sao Paulo (Youth) 9 2 1 6 11 15 -4 7
10 Atletico GO (Youth) 9 0 1 8 9 25 -16 1