Kết quả RB Bragantino Youth vs Atletico Paranaense (Youth), 01h00 ngày 13/03
Kết quả RB Bragantino Youth vs Atletico Paranaense (Youth)
Đối đầu RB Bragantino Youth vs Atletico Paranaense (Youth)
Phong độ RB Bragantino Youth gần đây
Phong độ Atletico Paranaense (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.72O 2.75
0.80U 2.75
0.901
2.50X
3.402
2.40Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1.25
1.07U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Bragantino Youth vs Atletico Paranaense (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
RB Bragantino Youth vs Atletico Paranaense (Youth): Diễn biến chính
-
45'0-0
-
50'0-0
-
56'Felipinho1-0
-
68'1-0
-
70'Yuri Leles2-0
-
72'Yuri Leles3-0
-
76'3-0
-
85'Yuri Leles4-0
-
90'4-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
RB Bragantino Youth vs Atletico Paranaense (Youth): Số liệu thống kê
-
RB Bragantino YouthAtletico Paranaense (Youth)
-
11Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
142Pha tấn công118
-
-
100Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sao Paulo (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 |
2 | RB Bragantino Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
4 | Santos (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
5 | Fluminense RJ (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
6 | Internacional RS U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
7 | Vasco da Gama (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
8 | America MG (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
9 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Cuiaba (MT) (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Palmeiras (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Bahia (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Juventude (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Corinthians Paulista (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Atletico GO (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
17 | Fortaleza (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
18 | Botafogo RJ (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
19 | Gremio (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 |
20 | Atletico Paranaense (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil