Kết quả America MG vs Goias, 06h00 ngày 18/10
Kết quả America MG vs Goias
Đối đầu America MG vs Goias
Phong độ America MG gần đây
Phong độ Goias gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202406:00
-
America MG 22Goias 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.83O 2.25
1.00U 2.25
0.861
1.80X
3.452
4.30Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG vs Goias
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 32
-
America MG vs Goias: Diễn biến chính
-
13'0-1Breno Almeida (Assist:Jackson Diego Ibraim Fagundes)
-
32'0-1Lucas Ribeiro Dos Santos
-
34'Brenner Marlos Varanda de Oliveira1-1
-
36'1-2Breno Almeida
-
America MG vs Goias: Đội hình chính và dự bị
-
America MG4-3-31Elias Martello Curzel6Marlon Matheus Lopes do Nascimento3Lucas Cavalcante Silva Afonso45Ricardo Cesar Dantas da Silva36Mateus Henrique77Wallisson Luiz5Fernando Elizari8Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho9Brenner Marlos Varanda de Oliveira44Adyson do Nascimento Soares88Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo7Paulo Baya18Breno Almeida80Rildo Goncalves de Amorim Filho77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo50Juninho8Rafael Gava20Jackson Diego Ibraim Fagundes37Messias Rodrigues da Silva Junior14Lucas Ribeiro Dos Santos6Sander Henrique Bortolotto23Tadeu Antonio Ferreira
- Đội hình dự bị
-
31Dalberson Ferreira do Amaral20Daniel Fortunato Borges80Daniel Junior33Eder Ferreira Graminho19Felipe Amaral39Luiz Flavio Silverio Silva18Julio Cesar Alves Goncalves15Moises Lima Magalhaes30Nicolas Vichiatto Da Silva78Renato Marques37Thauan Willians29Vítor JacareAloísio Souza Genézio 16Cristiano da Silva Leite 12Diego Caito 22Edson Felipe da Cruz 19Ian Luccas 25Jhon Vasquez 27Nathan Melo Silva 70Reynaldo 29Angello Rodriguez 9Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira 1Welliton Silva de Azevedo Matheus 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian Daniel BustosArmando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG vs Goias: Số liệu thống kê
-
America MGGoias
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút0
-
-
6Sút Phạt3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
238Số đường chuyền198
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
2Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
1Đánh chặn3
-
-
16Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách6
-
-
13Long pass15
-
-
60Pha tấn công48
-
-
31Tấn công nguy hiểm11
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil