Kết quả Coritiba PR vs Goias, 07h30 ngày 28/09
Kết quả Coritiba PR vs Goias
Đối đầu Coritiba PR vs Goias
Phong độ Coritiba PR gần đây
Phong độ Goias gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202407:30
-
Coritiba PR 50Goias 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.96O 2
0.74U 2
0.911
1.85X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coritiba PR vs Goias
-
Sân vận động: Couto Pereira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 29
-
Coritiba PR vs Goias: Diễn biến chính
-
18'Sebastian Gomez0-0
-
26'0-0Paulo Baya
-
56'Robson dos Santos Fernandes0-0
-
59'Halisson Bruno Melo dos Santos0-0
-
63'Erick Leonel Castillo Arroyo
Josue Filipe Soares Pesqueira0-0 -
63'0-0Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Eduardo Nascimento da Silva Junior -
64'Vinicius Romualdo dos Santos
Sebastian Gomez0-0 -
68'0-0Douglas da Silva Teixeira
Sander Henrique Bortolotto -
70'Rodrigo Silva Nascimento
Halisson Bruno Melo dos Santos0-0 -
71'Lucas Figueiredo dos Santos
Robson dos Santos Fernandes0-0 -
76'0-0Edson Felipe da Cruz
-
76'Jose Gabriel dos Santos Silva0-0
-
78'0-0Luiz Henrique Araujo Silva
Juninho -
78'0-0Jhon Vasquez
Welliton Silva de Azevedo Matheus -
78'0-0Rildo Goncalves de Amorim Filho
Paulo Baya -
83'0-0Luiz Henrique Araujo Silva
-
83'Lucas Ronier0-0
-
89'Brandao
Natanael Moreira Milouski0-0 -
90'0-0Rildo Goncalves de Amorim Filho
-
90'0-0Rildo Goncalves de Amorim Filho Goal Disallowed
-
Coritiba PR vs Goias: Đội hình chính và dự bị
-
Coritiba PR4-3-372Pedro Luccas Morisco da Silva26Halisson Bruno Melo dos Santos4Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia5Mauricio de Carvalho Antonio16Natanael Moreira Milouski27Josue Filipe Soares Pesqueira19Sebastian Gomez8Jose Gabriel dos Santos Silva9Jose Francisco Dos Santos Junior30Robson dos Santos Fernandes98Lucas Ronier31Welliton Silva de Azevedo Matheus99Eduardo Nascimento da Silva Junior7Paulo Baya77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo50Juninho8Rafael Gava20Jackson Diego Ibraim Fagundes37Messias Rodrigues da Silva Junior19Edson Felipe da Cruz6Sander Henrique Bortolotto23Tadeu Antonio Ferreira
- Đội hình dự bị
-
67Benassi21Brandao7Erick Leonel Castillo Arroyo40Everton Morelli22Lucas Figueiredo dos Santos38Geovane Meurer83Jamerson Santos de Jesus43Jhonny Cardinoti Pedro6Rodrigo Silva Nascimento14Thalisson Gabriel36Vinicius Romualdo dos Santos17Yago de Paula FerreiraDavid Braz de Oliveira Filho 4Douglas da Silva Teixeira 36Diego Caito 22Ian Luccas 25Jhon Vasquez 27Luiz Henrique Araujo Silva 88Nathan Melo Silva 70Rildo Goncalves de Amorim Filho 80Angello Rodriguez 9Thiago Galhardo do Nascimento Rocha 33Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira 1Wellington Aparecido Martins 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Coritiba PR vs Goias: Số liệu thống kê
-
Coritiba PRGoias
-
10Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
23Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
18Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
423Số đường chuyền346
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công7
-
-
6Đánh chặn4
-
-
21Ném biên21
-
-
9Thử thách4
-
-
27Long pass30
-
-
110Pha tấn công94
-
-
49Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil