Kết quả Operario Ferroviario PR vs America MG, 07h30 ngày 24/10
Kết quả Operario Ferroviario PR vs America MG
Đối đầu Operario Ferroviario PR vs America MG
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ America MG gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202407:30
-
America MG 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 2
0.99U 2
0.891
2.55X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 0.75
0.98U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs America MG
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 33
-
Operario Ferroviario PR vs America MG: Diễn biến chính
-
46'Daniel Alves de Lima
Nathan Uiliam Fogaca0-0 -
46'Emaxwell Souza de Lima
Rodrigo Rodrigues0-0 -
46'Borech
Rodrigo Oliveira Lindoso0-0 -
57'Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo0-0
-
68'0-0Moises Lima Magalhaes
Fernando Elizari -
68'0-0Renato Marques
Wallisson Luiz -
68'0-0Adyson do Nascimento Soares
Daniel Junior -
71'Ronald Santanna Rodrigues (Assist:Sávio)1-0
-
78'1-0Renato Marques
-
78'Vinicius Diniz1-0
-
79'Felipe Augusto
Ronald Santanna Rodrigues1-0 -
80'Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio
Vinicius Diniz1-0 -
81'1-0Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Brenner Marlos Varanda de Oliveira -
84'1-0Nicolas Vichiatto Da Silva
Marlon Matheus Lopes do Nascimento -
90'1-0Adyson do Nascimento Soares
-
90'1-0Mateus Henrique
-
90'Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio1-0
-
Operario Ferroviario PR vs America MG: Đội hình chính và dự bị
-
Operario Ferroviario PR4-3-31Rafael de Carvalho Santos27Gabriel Feliciano55Jacy Maranhao Oliveira30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo23Sávio16Gabriel Boschilia8Vinicius Diniz19Rodrigo Oliveira Lindoso20Nathan Uiliam Fogaca7Rodrigo Rodrigues31Ronald Santanna Rodrigues9Brenner Marlos Varanda de Oliveira75Rodriguinho77Wallisson Luiz16Alexandre Egea5Fernando Elizari80Daniel Junior36Mateus Henrique45Ricardo Cesar Dantas da Silva3Lucas Cavalcante Silva Afonso6Marlon Matheus Lopes do Nascimento1Elias Martello Curzel
- Đội hình dự bị
-
14Borech99Daniel Alves de Lima17Erik Bessa11Felipe Augusto91Gabriel Mesquita24Igor Ribeiro5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio77Emaxwell Souza de Lima88Jose Gervasio dos Santos Neto70Pedro Lucas90Ronaldo Henrique Ferreira da Silva72Thales Bento OlequesAdyson do Nascimento Soares 44Dalberson Ferreira do Amaral 31Daniel Fortunato Borges 20Eder Ferreira Graminho 33Felipe Amaral 19Mauricio Jonathas 99Julio Cesar Alves Goncalves 18Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo 88Moises Lima Magalhaes 15Nicolas Vichiatto Da Silva 30Renato Marques 78Thauan Willians 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus CostaFabian Daniel Bustos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs America MG: Số liệu thống kê
-
Operario Ferroviario PRAmerica MG
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút5
-
-
15Sút Phạt23
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
332Số đường chuyền552
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
23Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
7Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn2
-
-
20Ném biên12
-
-
8Thử thách5
-
-
16Long pass43
-
-
68Pha tấn công109
-
-
29Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil