Đối đầu ABC RN vs CRB AL, 07h30 ngày 07/3
Đông Bắc Brazil 2025: ABC RN vs CRB AL
-
Giải đấu: Đông Bắc BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/3/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ABC RN vs CRB AL trước đây
-
20/08/2023ABC RN1 - 2CRB AL0 - 1L
-
07/05/2023CRB AL1 - 1ABC RN0 - 0D
-
07/10/2017CRB AL1 - 0ABC RN1 - 0L
-
21/06/2017ABC RN1 - 3CRB AL0 - 1L
-
13/09/2015ABC RN0 - 0CRB AL0 - 0D
-
08/03/2023CRB AL1 - 0ABC RN0 - 0L
-
31/03/2021CRB AL2 - 0ABC RN1 - 0L
-
17/02/2019ABC RN0 - 0CRB AL0 - 0D
-
26/02/2017CRB AL2 - 0ABC RN0 - 0L
-
12/02/2017ABC RN0 - 0CRB AL0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ABC RN vs CRB AL
- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs CRB AL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs CRB AL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 5 | 0 | 2 | 3 |
Đông Bắc Brazil | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs CRB AL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ABC RN (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
ABC RN (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ABC RN thắng
Bại: là số trận ABC RN thua
Thắng: là số trận ABC RN thắng
Bại: là số trận ABC RN thua
BXH Vòng Bảng Đông Bắc Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ABC RN và CRB AL trên Bảng xếp hạng của Đông Bắc Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Đông Bắc Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | River PI | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 |
2 | Bahia | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 |
3 | CRB AL | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 |
4 | Fortaleza | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 |
5 | Sport Club do Recife | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 |
6 | Botafogo PB | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
7 | Ceara | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
8 | Altos/PI | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
9 | Nautico (PE) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 |
10 | Vitoria BA | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 |
11 | Treze Campina Grande PB | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 |
12 | Maranhao | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 |
13 | Juazeirense | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 3 |
14 | ABC RN | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 |
15 | Itabaiana(SE) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 |
16 | America FC Natal RN | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil