Đối đầu Botafogo SP vs Atletico Clube Goianiense, 05h00 ngày 14/4
Kết quả Botafogo SP vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Botafogo SP vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Hạng 2 Brazil 2025: Botafogo SP vs Atletico Clube Goianiense
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/4/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botafogo SP vs Atletico Clube Goianiense trước đây
-
17/09/2023Botafogo SP1 - 0Atletico Clube Goianiense1 - 0W
-
28/05/2023Atletico Clube Goianiense1 - 1Botafogo SP0 - 0D
-
18/10/2019Botafogo SP0 - 0Atletico Clube Goianiense0 - 0D
-
24/07/2019Atletico Clube Goianiense1 - 2Botafogo SP1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Botafogo SP vs Atletico Clube Goianiense
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo SP vs Atletico Clube Goianiense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo SP vs Atletico Clube Goianiense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo SP vs Atletico Clube Goianiense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botafogo SP (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Botafogo SP (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botafogo SP thắng
Bại: là số trận Botafogo SP thua
Thắng: là số trận Botafogo SP thắng
Bại: là số trận Botafogo SP thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botafogo SP và Atletico Clube Goianiense trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | Coritiba PR | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Goias | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | CRB AL | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Remo Belem (PA) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
6 | Cuiaba | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
7 | Gremio Novorizontin | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Atletico Clube Goianiense | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
9 | Operario Ferroviario PR | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Vila Nova | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | America MG | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
12 | Avai FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Ferroviaria SP | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
14 | Amazonas FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
15 | Botafogo SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Criciuma | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
17 | SC Paysandu Para | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
18 | Chapecoense SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
19 | Volta Redonda | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
20 | Athletic Club MG | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil