Đối đầu Atletico Mineiro Youth vs Cuiaba (MT) (Youth), 03h00 ngày 19/4
Kết quả Atletico Mineiro Youth vs Cuiaba (MT) (Youth)
Đối đầu Atletico Mineiro Youth vs Cuiaba (MT) (Youth)
Phong độ Atletico Mineiro Youth gần đây
Phong độ Cuiaba (MT) (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2024: Atletico Mineiro Youth vs Cuiaba (MT) (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/4/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Mineiro Youth vs Cuiaba (MT) (Youth) trước đây
-
15/04/2023Atletico Mineiro Youth1 - 0Cuiaba (MT) (Youth)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Mineiro Youth vs Cuiaba (MT) (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mineiro Youth vs Cuiaba (MT) (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mineiro Youth vs Cuiaba (MT) (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mineiro Youth vs Cuiaba (MT) (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Mineiro Youth (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Atletico Mineiro Youth (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Mineiro Youth thắng
Bại: là số trận Atletico Mineiro Youth thua
Thắng: là số trận Atletico Mineiro Youth thắng
Bại: là số trận Atletico Mineiro Youth thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Mineiro Youth và Cuiaba (MT) (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 |
2 | Santos (Youth) | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 7 |
3 | Gremio (Youth) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
4 | Atletico Paranaense (Youth) | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 5 |
5 | Cruzeiro (Youth) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
6 | Botafogo RJ (Youth) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
7 | Fortaleza (Youth) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
8 | Atletico GO (Youth) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
9 | America MG (Youth) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
10 | Goias (Youth) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
11 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 |
12 | Bahia (Youth) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
13 | Fluminense RJ (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
14 | Corinthians Paulista (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
15 | Atletico Mineiro Youth | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 |
16 | RB Bragantino Youth | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 |
18 | Ceara (Youth) | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 |
19 | Sao Paulo (Youth) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 |
20 | Internacional RS U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil