Đối đầu Botafogo PB vs Fortaleza, 05h00 ngày 06/3
Kết quả Botafogo PB vs Fortaleza
Đối đầu Botafogo PB vs Fortaleza
Phong độ Botafogo PB gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
Đông Bắc Brazil 2025: Botafogo PB vs Fortaleza
-
Giải đấu: Đông Bắc BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/3/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Fortaleza trước đây
-
16/02/2022Botafogo PB1 - 1Fortaleza0 - 1D
-
30/05/2019Botafogo PB0 - 1Fortaleza0 - 1L
-
24/05/2019Fortaleza1 - 0Botafogo PB0 - 0L
-
03/02/2019Botafogo PB1 - 0Fortaleza0 - 0W
-
03/03/2016Botafogo PB2 - 1Fortaleza2 - 1W
-
24/02/2016Fortaleza1 - 1Botafogo PB1 - 0D
-
22/07/2017Botafogo PB0 - 2Fortaleza0 - 1L
-
20/05/2017Fortaleza1 - 0Botafogo PB0 - 0L
-
19/09/2016Botafogo PB0 - 0Fortaleza0 - 0D
-
18/07/2016Fortaleza1 - 0Botafogo PB0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Botafogo PB vs Fortaleza
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Fortaleza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Fortaleza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Đông Bắc Brazil | 6 | 2 | 2 | 2 |
Hạng 3 Brasileiro | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Fortaleza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botafogo PB (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Botafogo PB (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botafogo PB thắng
Bại: là số trận Botafogo PB thua
Thắng: là số trận Botafogo PB thắng
Bại: là số trận Botafogo PB thua
BXH Vòng Bảng Đông Bắc Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botafogo PB và Fortaleza trên Bảng xếp hạng của Đông Bắc Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Đông Bắc Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bahia | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 |
2 | CRB AL | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 |
3 | Fortaleza | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 |
4 | Sport Club do Recife | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 |
5 | Botafogo PB | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
6 | Ceara | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
7 | Altos/PI | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
8 | River PI | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 |
9 | Nautico (PE) | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 |
10 | Vitoria BA | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 |
11 | Treze Campina Grande PB | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 |
12 | Maranhao | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 |
13 | Juazeirense | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 3 |
14 | ABC RN | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 |
15 | Itabaiana(SE) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 |
16 | America FC Natal RN | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil