Đối đầu Juventude vs Caxias RS, 04h00 ngày 18/2
Kết quả Juventude vs Caxias RS
Đối đầu Juventude vs Caxias RS
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Caxias RS gần đây
Brazil Campeonato Gaucho 2025: Juventude vs Caxias RS
-
Giải đấu: Brazil Campeonato GauchoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/2/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Juventude vs Caxias RS trước đây
-
28/02/2023Caxias RS2 - 2Juventude1 - 0D
-
27/02/2022Juventude0 - 0Caxias RS0 - 0D
-
06/04/2021Caxias RS0 - 0Juventude0 - 0D
-
23/07/2020Juventude2 - 0Caxias RS1 - 0W
-
10/03/2019Juventude0 - 3Caxias RS0 - 2L
-
20/02/2018Caxias RS1 - 1Juventude1 - 0D
-
09/04/2017Caxias RS1 - 0Juventude1 - 0L
-
02/04/2017Juventude0 - 1Caxias RS0 - 1L
-
19/03/2017Juventude0 - 1Caxias RS0 - 0L
-
26/09/2016Juventude0 - 0Caxias RS0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Juventude vs Caxias RS
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Caxias RS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Caxias RS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho | 9 | 1 | 4 | 4 |
Siêu Cúp Gaucho Brazil | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Caxias RS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventude (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Juventude (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventude thắng
Bại: là số trận Juventude thua
Thắng: là số trận Juventude thắng
Bại: là số trận Juventude thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Juventude và Caxias RS trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 19 | T B T T T T |
2 | Gremio (RS) | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | T T T T H H |
3 | Juventude | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 5 | 8 | 14 | B B T T H H |
4 | Brasil de Pelotas | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T T H H B |
5 | Guarany de Bage | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T H H H T |
6 | Sao Jose PoA RS | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | T H H H B T |
7 | Sao Luiz(RS) | 8 | 1 | 6 | 1 | 8 | 8 | 0 | 9 | H T B H H H |
8 | Caxias RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B B H T B |
9 | Novo Hamburgo RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | B H T B H B |
10 | Avenida RS | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | -2 | 8 | T B B B T H |
11 | Ypiranga(RS) | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 13 | -7 | 7 | B H B H B H |
12 | Santa Cruz RS | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 | H H B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil