Đối đầu Nautico (PE) vs CRB AL, 05h00 ngày 25/3
Kết quả Nautico (PE) vs CRB AL
Đối đầu Nautico (PE) vs CRB AL
Phong độ Nautico (PE) gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
Đông Bắc Brazil 2025: Nautico (PE) vs CRB AL
-
Giải đấu: Đông Bắc BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/3/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nautico (PE) vs CRB AL trước đây
-
05/02/2023Nautico (PE)2 - 2CRB AL1 - 0D
-
05/03/2020CRB AL2 - 3Nautico (PE)1 - 1W
-
15/03/2019CRB AL1 - 2Nautico (PE)0 - 1W
-
11/08/2022Nautico (PE)2 - 1CRB AL2 - 0W
-
28/04/2022CRB AL1 - 2Nautico (PE)0 - 0W
-
29/09/2021Nautico (PE)1 - 3CRB AL0 - 2L
-
30/06/2021CRB AL1 - 1Nautico (PE)0 - 0D
-
22/11/2020CRB AL2 - 1Nautico (PE)1 - 0L
-
16/08/2020Nautico (PE)1 - 1CRB AL1 - 0D
-
18/10/2017CRB AL2 - 2Nautico (PE)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Nautico (PE) vs CRB AL
- Thống kê lịch sử đối đầu Nautico (PE) vs CRB AL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nautico (PE) vs CRB AL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Đông Bắc Brazil | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 2 Brazil | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nautico (PE) vs CRB AL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nautico (PE) (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Nautico (PE) (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nautico (PE) thắng
Bại: là số trận Nautico (PE) thua
Thắng: là số trận Nautico (PE) thắng
Bại: là số trận Nautico (PE) thua
BXH Vòng Bảng Đông Bắc Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nautico (PE) và CRB AL trên Bảng xếp hạng của Đông Bắc Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Đông Bắc Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bahia | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 |
2 | CRB AL | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
3 | Sport Club do Recife | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 |
4 | Maranhao | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | 1 | 11 |
5 | River PI | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 |
6 | Ceara | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 |
7 | Botafogo PB | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 |
8 | Fortaleza | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 |
9 | Altos/PI | 7 | 1 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 8 |
10 | Vitoria BA | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 |
11 | America FC Natal RN | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 8 |
12 | Nautico (PE) | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
13 | Treze Campina Grande PB | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 |
14 | ABC RN | 6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 4 |
15 | Juazeirense | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 3 |
16 | Itabaiana(SE) | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 3 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil