Đối đầu Floresta CE vs Horizonte CE, 02h30 ngày 05/2
Kết quả Floresta CE vs Horizonte CE
Đối đầu Floresta CE vs Horizonte CE
Phong độ Floresta CE gần đây
Phong độ Horizonte CE gần đây
VĐQG Brazil (Cearense) 2025: Floresta CE vs Horizonte CE
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Cearense)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/2/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Floresta CE vs Horizonte CE trước đây
-
10/04/2023Horizonte CE1 - 1Floresta CE1 - 0D
-
27/02/2023Horizonte CE2 - 2Floresta CE0 - 2D
-
29/07/2022Horizonte CE2 - 0Floresta CE1 - 0L
-
18/05/2022Horizonte CE2 - 0Floresta CE1 - 0L
-
17/06/2021Horizonte CE2 - 0Floresta CE1 - 0L
-
18/09/2018Horizonte CE1 - 2Floresta CE1 - 0W
-
23/01/2020Horizonte CE1 - 4Floresta CE1 - 1W
-
21/02/2019Floresta CE0 - 1Horizonte CE0 - 1L
-
31/01/2019Floresta CE1 - 1Horizonte CE1 - 0D
-
21/01/2018Horizonte CE1 - 2Floresta CE0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Floresta CE vs Horizonte CE
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Horizonte CE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Horizonte CE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Cearense Brazil | 6 | 1 | 2 | 3 |
VĐQG Brazil (Cearense) | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Horizonte CE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Floresta CE (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Floresta CE (sân khách) | 8 | 3 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Floresta CE thắng
Bại: là số trận Floresta CE thua
Thắng: là số trận Floresta CE thắng
Bại: là số trận Floresta CE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Cearense) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Floresta CE và Horizonte CE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Cearense) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Cearense) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortaleza | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 | T T T |
2 | Ceara | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 | H T T |
3 | Maracana CE | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T T |
4 | Iguatu CE | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
5 | Ferroviario CE | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T T |
6 | Floresta CE | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
7 | Caucaia CE | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B B |
8 | Horizonte CE | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
9 | Barbalha | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
10 | Uniclinic Atletico Cearense CE | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil