Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu Juventude vs Fortaleza, 04h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024: Juventude vs Fortaleza

  • Giải đấu: VĐQG Brazil
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 03/11/2024 04:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Juventude vs Fortaleza trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Juventude vs Fortaleza

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Fortaleza: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 5 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Fortaleza: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Brazil 5 0 3 2
Hạng 2 Brazil 3 1 0 2
Hạng 3 Brasileiro 2 0 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Fortaleza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Juventude (sân nhà) 5 1 3 1
Juventude (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventude thắng
Bại: là số trận Juventude thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JuventudeFortaleza trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Brazil 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 31 19 7 5 49 26 23 64 T T H T H T
2 Palmeiras 31 18 7 6 53 25 28 61 T T T H T H
3 Fortaleza 31 16 9 6 41 32 9 57 H T T B H H
4 Flamengo 31 16 7 8 50 37 13 55 B T T B T H
5 Internacional RS 31 14 11 6 42 28 14 53 H T H T T H
6 Sao Paulo 31 15 6 10 42 33 9 51 T B T B T H
7 Bahia 31 13 7 11 42 37 5 46 T B T B H B
8 Cruzeiro 31 12 8 11 36 33 3 44 B H H B H B
9 Vasco da Gama 31 12 7 12 36 43 -7 43 B H H B T T
10 Atletico Mineiro 30 10 11 9 42 45 -3 41 T B H T H B
11 Gremio (RS) 31 11 5 15 36 39 -3 38 B H T B B T
12 Criciuma 31 9 10 12 38 44 -6 37 H T B T H H
13 Fluminense RJ 31 10 6 15 26 32 -6 36 B B T T T B
14 Vitoria BA 31 10 5 16 35 45 -10 35 T T B H T T
15 Corinthians Paulista (SP) 31 8 11 12 35 40 -5 35 B T B H T T
16 Atletico Paranaense 30 9 7 14 32 37 -5 34 H B B B B T
17 Bragantino 31 8 10 13 34 40 -6 34 B H H H B B
18 Juventude 31 8 10 13 38 48 -10 34 T B H H B B
19 Cuiaba 31 6 9 16 25 41 -16 27 H B T H B B
20 Atletico Clube Goianiense 31 5 7 19 23 50 -27 22 B B T B H B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật: