Đối đầu Ferroviaria SP (Youth) vs Santos (Youth), 05h00 ngày 10/1
Kết quả Ferroviaria SP (Youth) vs Santos (Youth)
Đối đầu Ferroviaria SP (Youth) vs Santos (Youth)
Phong độ Ferroviaria SP (Youth) gần đây
Phong độ Santos (Youth) gần đây
cúp trẻ Sao Paulo 2025: Ferroviaria SP (Youth) vs Santos (Youth)
-
Giải đấu: cúp trẻ Sao PauloMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/1/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ferroviaria SP (Youth) vs Santos (Youth) trước đây
-
28/09/2023Ferroviaria SP (Youth)1 - 0Santos (Youth)0 - 0W
-
25/09/2023Santos (Youth)5 - 0Ferroviaria SP (Youth)4 - 0L
-
28/07/2022Santos (Youth)2 - 1Ferroviaria SP (Youth)1 - 0L
-
20/07/2022Ferroviaria SP (Youth)4 - 0Santos (Youth)3 - 0W
-
15/01/2022Ferroviaria SP (Youth)0 - 0Santos (Youth)0 - 0D
-
10/01/2022Ferroviaria SP (Youth)0 - 2Santos (Youth)0 - 1L
-
07/01/2016Ferroviaria SP (Youth)0 - 0Santos (Youth)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ferroviaria SP (Youth) vs Santos (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferroviaria SP (Youth) vs Santos (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferroviaria SP (Youth) vs Santos (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Paulista Brazil | 4 | 2 | 0 | 2 |
cúp trẻ Sao Paulo | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferroviaria SP (Youth) vs Santos (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferroviaria SP (Youth) (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ferroviaria SP (Youth) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ferroviaria SP (Youth) thắng
Bại: là số trận Ferroviaria SP (Youth) thua
Thắng: là số trận Ferroviaria SP (Youth) thắng
Bại: là số trận Ferroviaria SP (Youth) thua
BXH Vòng Bảng cúp trẻ Sao Paulo mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ferroviaria SP (Youth) và Santos (Youth) trên Bảng xếp hạng của cúp trẻ Sao Paulo mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH cúp trẻ Sao Paulo 2025:
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zumbi EC U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
2 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 |
3 | EC Sao Bernardo U20 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
4 | Cruzeiro Itaporanga Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | -5 | 1 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos (Youth) | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 6 |
2 | Ferroviaria SP (Youth) | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 0 | 8 | 4 |
3 | CEFA Tirol CE Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
4 | Jacyoba AL Youth | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 15 | -14 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil