Kết quả Botafogo RJ (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth), 01h00 ngày 15/07
Kết quả Botafogo RJ (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth)
Phong độ Botafogo RJ (Youth) gần đây
Phong độ Atletico Paranaense (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/07/202101:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Trẻ Brazil 2021 » vòng Round 1
-
Botafogo RJ (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth): Diễn biến chính
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth): Số liệu thống kê
-
Botafogo RJ (Youth)Atletico Paranaense (Youth)
BXH Trẻ Brazil 2021
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 19 | 12 | 3 | 4 | 40 | 20 | 20 | 39 |
2 | Palmeiras (Youth) | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 24 | 16 | 38 |
3 | Atletico Mineiro Youth | 19 | 11 | 4 | 4 | 39 | 18 | 21 | 37 |
4 | Sao Paulo (Youth) | 19 | 10 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 34 |
5 | Botafogo RJ (Youth) | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 28 | 5 | 33 |
6 | Atletico Paranaense (Youth) | 19 | 10 | 3 | 6 | 38 | 33 | 5 | 33 |
7 | Internacional RS U20 | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 32 |
8 | Vasco da Gama (Youth) | 19 | 10 | 1 | 8 | 36 | 21 | 15 | 31 |
9 | Fluminense RJ (Youth) | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 22 | 8 | 29 |
10 | Cruzeiro (Youth) | 19 | 8 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 29 |
11 | Gremio (Youth) | 19 | 8 | 5 | 6 | 38 | 36 | 2 | 29 |
12 | America MG (Youth) | 19 | 8 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 27 |
13 | Corinthians Paulista (Youth) | 19 | 7 | 6 | 6 | 37 | 34 | 3 | 27 |
14 | Chapecoense (Youth) | 19 | 5 | 6 | 8 | 30 | 34 | -4 | 21 |
15 | Ceara (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 29 | -9 | 18 |
16 | Sport Club Recife Youth | 19 | 5 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 18 |
17 | Bahia (Youth) | 19 | 2 | 7 | 10 | 25 | 45 | -20 | 13 |
18 | Fortaleza (Youth) | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 38 | -22 | 13 |
19 | Santos (Youth) | 19 | 3 | 4 | 12 | 20 | 43 | -23 | 13 |
20 | Atletico GO (Youth) | 19 | 3 | 3 | 13 | 17 | 44 | -27 | 12 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil