Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Flamengo vs Juventude, 02h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 31

  • Flamengo vs Juventude: Diễn biến chính

  • 8'
    Michael Richard Delgado De Oliveira goal 
    1-0
  • 25'
    1-1
    goal Gilberto Oliveira Souza Junior (Assist:Joao Lucas de Almeida Carvalho)
  • 45'
    1-1
    Edson Guilherme Mendes dos Santos
  • 49'
    Gabriel Barbosa goal 
    2-1
  • 51'
    2-1
    Joao Lucas de Almeida Carvalho
  • 54'
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Gerson Santos da Silva) goal 
    3-1
  • 57'
    3-1
     Marcelo Josede Lima
     Ewerthon Diogenes da Silva
  • 70'
    Gonzalo Jordy Plata Jimenez  
    Gabriel Barbosa  
    3-1
  • 70'
    Carlos Alcaraz  
    Michael Richard Delgado De Oliveira  
    3-1
  • 70'
    3-2
    goal Edson Guilherme Mendes dos Santos
  • 72'
    3-2
     Anderson Luiz de Carvalho Nene
     Gilberto Oliveira Souza Junior
  • 72'
    3-2
     Gabriel Pereira Taliari
     Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
  • 75'
    3-2
    Anderson Luiz de Carvalho Nene
  • 75'
    3-2
    Anderson Luiz de Carvalho Nene
  • 81'
    3-2
     Erick Samuel Correa Farias
     Edson Guilherme Mendes dos Santos
  • 81'
    3-2
     Davi Goes
     Luis Felipe Oyama
  • 88'
    3-2
    Davi Goes
  • 90'
    Gonzalo Jordy Plata Jimenez (Assist:Gerson Santos da Silva) goal 
    4-2
  • 90'
    Leo Pereira
    4-2
  • 90'
    Carlos Alcaraz
    4-2
  • Flamengo vs Juventude: Đội hình chính và dự bị

  • Flamengo4-2-3-1
    1
    Agustín Rossi
    6
    Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
    4
    Leo Pereira
    3
    Leonardo Rech Ortiz
    43
    Wesley Vinicius
    52
    Evertton Araujo
    5
    Eric Pulgar
    30
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    14
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti
    8
    Gerson Santos da Silva
    99
    Gabriel Barbosa
    9
    Gilberto Oliveira Souza Junior
    14
    Ewerthon Diogenes da Silva
    44
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    17
    Edson Guilherme Mendes dos Santos
    5
    Luis Felipe Oyama
    96
    Ronaldo Da Silva Souza
    2
    Joao Lucas de Almeida Carvalho
    4
    Danilo Boza Junior
    3
    Jose Marcos Alves Luis
    28
    Alan luciano Ruschel
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    Juventude4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Carlos Alcaraz
    45Gonzalo Jordy Plata Jimenez
    49Dyogo Alves
    25Matheus Cunha
    33Cleiton Santana dos Santos
    15Fabricio Bruno Soares De Faria
    23David Luiz Moreira Marinho
    2Gullermo Varela
    19Lorran Lucas Pereira de Sousa
    29Allan Rodrigues de Souza
    54Ogundana Shola
    20Matheus Goncalves
    Marcelo Josede Lima 11
    Anderson Luiz de Carvalho Nene 10
    Gabriel Pereira Taliari 19
    Davi Goes 88
    Erick Samuel Correa Farias 7
    Mateus Eduardo Claus 77
    Abner 23
    Yan da Cruz Souto 70
    Lucas Freitas 43
    Carlos Eduardo de Souza Vieira 30
    Diego Goncalves 13
    Ronie Edmundo Carrillo Morales 79
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Thiago Carpini
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Flamengo vs Juventude: Số liệu thống kê

  • Flamengo
    Juventude
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 80%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    20%
  •  
     
  • 617
    Số đường chuyền
    208
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    18
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation