Kết quả Chernomorets Balchik vs CSKA 1948 Sofia II, 20h30 ngày 16/03
Kết quả Chernomorets Balchik vs CSKA 1948 Sofia II
Đối đầu Chernomorets Balchik vs CSKA 1948 Sofia II
Phong độ Chernomorets Balchik gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2
0.68U 2
0.711
2.29X
2.752
2.65Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chernomorets Balchik vs CSKA 1948 Sofia II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bulgaria 2023-2024 » vòng 25
-
Chernomorets Balchik vs CSKA 1948 Sofia II: Diễn biến chính
-
14'Cassiano Buzon0-0
-
44'Cardoso L.0-0
-
45'0-1Boris Dimitrov
-
57'0-2Ivaylo Markov
-
58'Aleks Nakov0-2
-
63'Adjeil Neves0-2
-
64'0-3Boris Dimitrov
-
74'Georgio Dimitrov1-3
-
77'1-3Johnathan Carlos Pereira
-
87'1-3Martin Atanasov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Chernomorets Balchik vs CSKA 1948 Sofia II: Số liệu thống kê
-
Chernomorets BalchikCSKA 1948 Sofia II
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
130Pha tấn công116
-
-
65Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 34 | 23 | 3 | 8 | 60 | 28 | 32 | 72 | T T B T T T |
2 | Septemvri Sofia | 34 | 19 | 8 | 7 | 46 | 26 | 20 | 65 | B H H B T T |
3 | Marek Dupnitza | 34 | 16 | 13 | 5 | 36 | 26 | 10 | 61 | T H B T T H |
4 | PFK Montana | 34 | 16 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 57 | B B T H B T |
5 | Strumska Slava | 34 | 14 | 9 | 11 | 34 | 28 | 6 | 51 | B B T T T H |
6 | FC Dobrudzha | 34 | 14 | 8 | 12 | 43 | 34 | 9 | 50 | T B H B B B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 50 | B T H T T T |
8 | Yantra Gabrovo | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H H H B H |
9 | FC Dunav Ruse | 34 | 12 | 10 | 12 | 30 | 36 | -6 | 46 | T T B H B T |
10 | Spartak Pleven | 34 | 13 | 6 | 15 | 29 | 32 | -3 | 45 | B H B T B B |
11 | Litex Lovech | 34 | 12 | 9 | 13 | 30 | 36 | -6 | 45 | T T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 39 | 0 | 44 | T H H B B H |
13 | Belasitsa Petrich | 34 | 12 | 7 | 15 | 37 | 33 | 4 | 43 | T T B T T B |
14 | Sportist Svoge | 34 | 10 | 10 | 14 | 36 | 45 | -9 | 40 | T B T H T B |
15 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 41 | -8 | 38 | B H T B B H |
16 | Chernomorets Balchik | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 49 | -13 | 36 | T B T T T B |
17 | FC Maritsa 1921 | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 56 | -25 | 30 | B T B B H H |
18 | FC Bdin Vidin | 34 | 5 | 7 | 22 | 19 | 50 | -31 | 22 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation