Kết quả PFK Montana vs FC Dobrudzha, 22h30 ngày 13/11
Kết quả PFK Montana vs FC Dobrudzha
Nhận định PFK Montana vs FC Dobrudzha, vòng 17 giải hạng 2 Bulgaria 22h30 ngày 13/11/2023
Đối đầu PFK Montana vs FC Dobrudzha
Phong độ PFK Montana gần đây
Phong độ FC Dobrudzha gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/11/202322:30
-
PFK Montana 22FC Dobrudzha 32
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFK Montana vs FC Dobrudzha
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bulgaria 2023-2024 » vòng 17
-
PFK Montana vs FC Dobrudzha: Diễn biến chính
-
12'0-0Milen Gamakov
-
18'Ejike P.1-0
-
31'Stefan Kamenov1-0
-
34'1-1Stefan Statev
-
46'Stefan Kamenov2-1
-
49'2-1Dimitar Pirgov
-
54'2-2Ivailo Klimentov
-
80'Todorov A.2-2
-
90'2-2Sharif O.
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
PFK Montana vs FC Dobrudzha: Số liệu thống kê
-
PFK MontanaFC Dobrudzha
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
84Pha tấn công69
-
-
60Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 34 | 23 | 3 | 8 | 60 | 28 | 32 | 72 | T T B T T T |
2 | Septemvri Sofia | 34 | 19 | 8 | 7 | 46 | 26 | 20 | 65 | B H H B T T |
3 | Marek Dupnitza | 34 | 16 | 13 | 5 | 36 | 26 | 10 | 61 | T H B T T H |
4 | PFK Montana | 34 | 16 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 57 | B B T H B T |
5 | Strumska Slava | 34 | 14 | 9 | 11 | 34 | 28 | 6 | 51 | B B T T T H |
6 | FC Dobrudzha | 34 | 14 | 8 | 12 | 43 | 34 | 9 | 50 | T B H B B B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 50 | B T H T T T |
8 | Yantra Gabrovo | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H H H B H |
9 | FC Dunav Ruse | 34 | 12 | 10 | 12 | 30 | 36 | -6 | 46 | T T B H B T |
10 | Spartak Pleven | 34 | 13 | 6 | 15 | 29 | 32 | -3 | 45 | B H B T B B |
11 | Litex Lovech | 34 | 12 | 9 | 13 | 30 | 36 | -6 | 45 | T T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 39 | 0 | 44 | T H H B B H |
13 | Belasitsa Petrich | 34 | 12 | 7 | 15 | 37 | 33 | 4 | 43 | T T B T T B |
14 | Sportist Svoge | 34 | 10 | 10 | 14 | 36 | 45 | -9 | 40 | T B T H T B |
15 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 41 | -8 | 38 | B H T B B H |
16 | Chernomorets Balchik | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 49 | -13 | 36 | T B T T T B |
17 | FC Maritsa 1921 | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 56 | -25 | 30 | B T B B H H |
18 | FC Bdin Vidin | 34 | 5 | 7 | 22 | 19 | 50 | -31 | 22 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation