Kết quả Septemvri Sofia vs PFK Montana, 17h15 ngày 07/11
Kết quả Septemvri Sofia vs PFK Montana
Nhận định Septemvri Sofia vs Montana, vòng 16 Hạng 2 Bulgaria 17h15 ngày 7/11
Đối đầu Septemvri Sofia vs PFK Montana
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
Phong độ PFK Montana gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/11/202317:15
-
Septemvri Sofia 3 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Septemvri Sofia vs PFK Montana
-
Sân vận động: Bistritsa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2023-2024 » vòng 16
-
Septemvri Sofia vs PFK Montana: Diễn biến chính
-
45'Onasci K.0-0
-
46'Yordan Yordanov0-0
-
73'Yordan Yordanov0-0
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Septemvri Sofia vs PFK Montana: Số liệu thống kê
-
Septemvri SofiaPFK Montana
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút21
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
100Pha tấn công97
-
-
59Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 34 | 23 | 3 | 8 | 60 | 28 | 32 | 72 | T T B T T T |
2 | Septemvri Sofia | 34 | 19 | 8 | 7 | 46 | 26 | 20 | 65 | B H H B T T |
3 | Marek Dupnitza | 34 | 16 | 13 | 5 | 36 | 26 | 10 | 61 | T H B T T H |
4 | PFK Montana | 34 | 16 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 57 | B B T H B T |
5 | Strumska Slava | 34 | 14 | 9 | 11 | 34 | 28 | 6 | 51 | B B T T T H |
6 | FC Dobrudzha | 34 | 14 | 8 | 12 | 43 | 34 | 9 | 50 | T B H B B B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 50 | B T H T T T |
8 | Yantra Gabrovo | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H H H B H |
9 | FC Dunav Ruse | 34 | 12 | 10 | 12 | 30 | 36 | -6 | 46 | T T B H B T |
10 | Spartak Pleven | 34 | 13 | 6 | 15 | 29 | 32 | -3 | 45 | B H B T B B |
11 | Litex Lovech | 34 | 12 | 9 | 13 | 30 | 36 | -6 | 45 | T T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 39 | 0 | 44 | T H H B B H |
13 | Belasitsa Petrich | 34 | 12 | 7 | 15 | 37 | 33 | 4 | 43 | T T B T T B |
14 | Sportist Svoge | 34 | 10 | 10 | 14 | 36 | 45 | -9 | 40 | T B T H T B |
15 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 41 | -8 | 38 | B H T B B H |
16 | Chernomorets Balchik | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 49 | -13 | 36 | T B T T T B |
17 | FC Maritsa 1921 | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 56 | -25 | 30 | B T B B H H |
18 | FC Bdin Vidin | 34 | 5 | 7 | 22 | 19 | 50 | -31 | 22 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation