Kết quả Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II, 19h30 ngày 16/11
Kết quả Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II
Đối đầu Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II
Phong độ Botev Plovdiv II gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202419:30
-
Botev Plovdiv II 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.90X
3.402
2.15Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 17
-
Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II: Diễn biến chính
-
22'Cassi C.1-0
-
29'1-0Petar Kirev
-
29'Atanas Chernev1-0
-
30'1-0Umut Habil
-
53'Andrey Yordanov Yordanov1-0
-
65'Krasian Bozhidarov Kolev2-0
-
65'2-0Metodi Stefanov
-
69'Matijus Remeikis2-0
-
85'Cassi C.2-0
-
85'2-0Atanas Pemperski
-
88'Velian Vidolov2-0
-
88'2-0Nikola Todorov
-
90'Damyan Yordanov2-0
-
90'2-0Simeon Shishkov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Botev Plovdiv II vs Ludogorets Razgrad II: Số liệu thống kê
-
Botev Plovdiv IILudogorets Razgrad II
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
6Thẻ vàng6
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
40Pha tấn công51
-
-
31Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 21 | 13 | 7 | 1 | 35 | 19 | 16 | 46 | T H H H T T |
2 | PFK Montana | 21 | 13 | 6 | 2 | 28 | 8 | 20 | 45 | T T T H B T |
3 | FC Dobrudzha | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 14 | 27 | 42 | T T H T T T |
4 | Marek Dupnitza | 21 | 10 | 8 | 3 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T T T H |
5 | Belasitsa Petrich | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 20 | 7 | 34 | B B B H T T |
6 | FC Dunav Ruse | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 34 | B T T H T H |
7 | Yantra Gabrovo | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | T T H T H H |
8 | Etar | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | B T T H H B |
9 | Spartak Pleven | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 32 | T B H B B T |
10 | Ludogorets Razgrad II | 21 | 9 | 4 | 8 | 35 | 29 | 6 | 31 | B B B B T T |
11 | CSKA 1948 Sofia II | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 31 | 5 | 30 | H T B T H B |
12 | CSKA Sofia B | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B H T H T B |
13 | Minyor Pernik | 21 | 7 | 6 | 8 | 18 | 22 | -4 | 27 | B H T H T T |
14 | Fratria | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 26 | B B B T B T |
15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 24 | -5 | 25 | T H H H T B |
16 | Litex Lovech | 21 | 5 | 4 | 12 | 11 | 19 | -8 | 19 | B B H B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 21 | 4 | 2 | 15 | 14 | 39 | -25 | 14 | T T B B B B |
18 | Strumska Slava | 21 | 2 | 7 | 12 | 12 | 35 | -23 | 13 | B H H B B B |
19 | PFC Nesebar | 21 | 2 | 7 | 12 | 14 | 40 | -26 | 13 | B B B H H H |
20 | Sportist Svoge | 21 | 2 | 6 | 13 | 10 | 28 | -18 | 12 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation