Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha, 19h30 ngày 04/11
Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha
Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Phong độ FC Dobrudzha gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202419:30
-
FC Dobrudzha 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 2.25
1.05U 2.25
0.751
3.10X
3.002
2.10Hiệp 1+0
1.11-0
0.62O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 15
-
CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha: Diễn biến chính
-
4'Mohammed Kassem1-0
-
7'Boris Dimitrov2-0
-
11'Kristiyan Velichkov3-0
-
14'Tom Rapnouil3-0
-
39'Boris Dimitrov4-0
-
40'4-0Bogdan Kostov
-
54'4-0Rumen Rumenov
-
81'4-1Ivaylo Nikolaev Mihaylov
-
84'4-1Nikolay Zhelyazkov
-
90'4-2Lucas Cardoso
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha: Số liệu thống kê
-
CSKA 1948 Sofia IIFC Dobrudzha
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
109Pha tấn công103
-
-
45Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 21 | 13 | 7 | 1 | 35 | 19 | 16 | 46 | T H H H T T |
2 | PFK Montana | 21 | 13 | 6 | 2 | 28 | 8 | 20 | 45 | T T T H B T |
3 | FC Dobrudzha | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 14 | 27 | 42 | T T H T T T |
4 | Marek Dupnitza | 21 | 10 | 8 | 3 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T T T H |
5 | Belasitsa Petrich | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 20 | 7 | 34 | B B B H T T |
6 | FC Dunav Ruse | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 34 | B T T H T H |
7 | Yantra Gabrovo | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | T T H T H H |
8 | Etar | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | B T T H H B |
9 | Spartak Pleven | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 32 | T B H B B T |
10 | Ludogorets Razgrad II | 21 | 9 | 4 | 8 | 35 | 29 | 6 | 31 | B B B B T T |
11 | CSKA 1948 Sofia II | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 31 | 5 | 30 | H T B T H B |
12 | CSKA Sofia B | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B H T H T B |
13 | Minyor Pernik | 21 | 7 | 6 | 8 | 18 | 22 | -4 | 27 | B H T H T T |
14 | Fratria | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 26 | B B B T B T |
15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 24 | -5 | 25 | T H H H T B |
16 | Litex Lovech | 21 | 5 | 4 | 12 | 11 | 19 | -8 | 19 | B B H B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 21 | 4 | 2 | 15 | 14 | 39 | -25 | 14 | T T B B B B |
18 | Strumska Slava | 21 | 2 | 7 | 12 | 12 | 35 | -23 | 13 | B H H B B B |
19 | PFC Nesebar | 21 | 2 | 7 | 12 | 14 | 40 | -26 | 13 | B B B H H H |
20 | Sportist Svoge | 21 | 2 | 6 | 13 | 10 | 28 | -18 | 12 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation