Đối đầu Beroe Stara Zagora vs Arda, 17h30 ngày 30/3
Kết quả Beroe Stara Zagora vs Arda
Đối đầu Beroe Stara Zagora vs Arda
Phong độ Beroe Stara Zagora gần đây
Phong độ Arda gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Beroe Stara Zagora vs Arda
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beroe Stara Zagora vs Arda trước đây
-
04/10/2024Arda1 - 1Beroe Stara Zagora0 - 0D
-
11/11/2023Arda1 - 0Beroe Stara Zagora0 - 0L
-
25/07/2023Beroe Stara Zagora1 - 0Arda1 - 0W
-
05/11/2022Beroe Stara Zagora2 - 0Arda0 - 0W
-
19/07/2022Arda1 - 0Beroe Stara Zagora0 - 0L
-
21/05/2022Arda1 - 0Beroe Stara Zagora1 - 0L
-
29/04/2022Beroe Stara Zagora2 - 2Arda1 - 0D
-
07/03/2022Arda1 - 0Beroe Stara Zagora1 - 0L
-
25/09/2021Beroe Stara Zagora1 - 1Arda1 - 0D
-
13/11/2021Beroe Stara Zagora1 - 2Arda0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Beroe Stara Zagora vs Arda
- Thống kê lịch sử đối đầu Beroe Stara Zagora vs Arda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beroe Stara Zagora vs Arda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 9 | 2 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beroe Stara Zagora vs Arda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beroe Stara Zagora (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Beroe Stara Zagora (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beroe Stara Zagora thắng
Bại: là số trận Beroe Stara Zagora thua
Thắng: là số trận Beroe Stara Zagora thắng
Bại: là số trận Beroe Stara Zagora thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beroe Stara Zagora và Arda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 25 | 20 | 4 | 1 | 52 | 11 | 41 | 64 | B T H H T T |
2 | Levski Sofia | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 22 | 27 | 52 | T T T H H H |
3 | Cherno More Varna | 26 | 13 | 9 | 4 | 37 | 18 | 19 | 48 | H H T H H H |
4 | Arda | 26 | 12 | 8 | 6 | 35 | 30 | 5 | 44 | B H T H H T |
5 | Botev Plovdiv | 25 | 13 | 3 | 9 | 26 | 28 | -2 | 42 | H B B B H B |
6 | CSKA Sofia | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 40 | T T H T H T |
7 | Spartak Varna | 26 | 11 | 6 | 9 | 34 | 35 | -1 | 39 | T B B H T B |
8 | Beroe Stara Zagora | 26 | 11 | 4 | 11 | 31 | 27 | 4 | 37 | B T T B B B |
9 | Slavia Sofia | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 34 | 0 | 36 | H H T H T H |
10 | CSKA 1948 Sofia | 26 | 8 | 10 | 8 | 36 | 34 | 2 | 34 | H T B T T T |
11 | Septemvri Sofia | 26 | 9 | 3 | 14 | 29 | 37 | -8 | 30 | T T H T B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 26 | 7 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 26 | T B T B B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 25 | 6 | 6 | 13 | 25 | 35 | -10 | 24 | T B T T B H |
14 | FK Levski Krumovgrad | 26 | 5 | 9 | 12 | 14 | 27 | -13 | 24 | H B B H H B |
15 | Botev Vratsa | 26 | 4 | 5 | 17 | 18 | 50 | -32 | 17 | B B B H B T |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 48 | -28 | 13 | B B B B T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: