Đối đầu FC Dobrudzha vs Belasitsa Petrich, 21h00 ngày 31/3
Kết quả FC Dobrudzha vs Belasitsa Petrich
Đối đầu FC Dobrudzha vs Belasitsa Petrich
Phong độ FC Dobrudzha gần đây
Phong độ Belasitsa Petrich gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Dobrudzha vs Belasitsa Petrich
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Belasitsa Petrich trước đây
-
16/09/2024Belasitsa Petrich2 - 0FC Dobrudzha1 - 0L
-
07/04/2024FC Dobrudzha1 - 0Belasitsa Petrich0 - 0W
-
23/09/2023Belasitsa Petrich1 - 1FC Dobrudzha0 - 1D
-
11/02/2023FC Dobrudzha1 - 1Belasitsa Petrich1 - 0D
-
19/07/2022Belasitsa Petrich2 - 1FC Dobrudzha2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Dobrudzha vs Belasitsa Petrich
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Belasitsa Petrich: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Belasitsa Petrich: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Belasitsa Petrich: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dobrudzha (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Dobrudzha (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dobrudzha thắng
Bại: là số trận FC Dobrudzha thua
Thắng: là số trận FC Dobrudzha thắng
Bại: là số trận FC Dobrudzha thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Dobrudzha và Belasitsa Petrich trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 28 | 16 | 9 | 3 | 38 | 12 | 26 | 57 | H T H T B H |
2 | Pirin Blagoevgrad | 28 | 16 | 8 | 4 | 44 | 30 | 14 | 56 | B B B T T T |
3 | FC Dobrudzha | 27 | 15 | 9 | 3 | 49 | 17 | 32 | 54 | T H H H T T |
4 | FC Dunav Ruse | 28 | 13 | 10 | 5 | 41 | 27 | 14 | 49 | H H T T H T |
5 | Yantra Gabrovo | 28 | 13 | 7 | 8 | 42 | 28 | 14 | 46 | T H T B T T |
6 | Belasitsa Petrich | 27 | 14 | 4 | 9 | 34 | 26 | 8 | 46 | B T T T B T |
7 | Marek Dupnitza | 28 | 12 | 9 | 7 | 35 | 27 | 8 | 45 | B H B T B B |
8 | CSKA Sofia B | 28 | 11 | 10 | 7 | 36 | 23 | 13 | 43 | T T H T H H |
9 | Etar | 28 | 12 | 6 | 10 | 40 | 33 | 7 | 42 | B T T B H B |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 28 | 13 | 3 | 12 | 46 | 40 | 6 | 42 | B T B T T T |
11 | Spartak Pleven | 28 | 12 | 6 | 10 | 30 | 32 | -2 | 42 | B T H B T T |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 28 | 10 | 6 | 12 | 27 | 27 | 0 | 36 | B B H T H T |
13 | Ludogorets Razgrad II | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 36 | 1 | 35 | H H B H H B |
14 | Minyor Pernik | 28 | 9 | 6 | 13 | 27 | 35 | -8 | 33 | T B B T B B |
15 | Fratria | 28 | 8 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 31 | B B B H T B |
16 | Litex Lovech | 28 | 6 | 6 | 16 | 16 | 34 | -18 | 24 | H B B B B T |
17 | Sportist Svoge | 28 | 5 | 8 | 15 | 15 | 34 | -19 | 23 | T H T B B T |
18 | Botev Plovdiv II | 28 | 6 | 3 | 19 | 22 | 50 | -28 | 21 | T B T B B B |
19 | Strumska Slava | 28 | 3 | 11 | 14 | 16 | 40 | -24 | 20 | T H H B H B |
20 | PFC Nesebar | 28 | 3 | 10 | 15 | 22 | 53 | -31 | 19 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: