Đối đầu Botev Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad, 22h30 ngày 05/12
Kết quả Botev Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad
Nhận định, Soi kèo Botev Plovdiv vs FC Krumovgrad, 22h30 ngày 5/12
Đối đầu Botev Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Botev Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad trước đây
-
05/08/2024FK Levski Krumovgrad0 - 1Botev Plovdiv0 - 0W
-
17/02/2024FK Levski Krumovgrad2 - 1Botev Plovdiv1 - 1L
-
20/08/2023Botev Plovdiv1 - 2FK Levski Krumovgrad1 - 0L
-
04/07/2024Botev Plovdiv2 - 0FK Levski Krumovgrad0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Botev Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Botev Plovdiv (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Plovdiv thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv thua
Thắng: là số trận Botev Plovdiv thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Plovdiv và FK Levski Krumovgrad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 17 | 15 | 2 | 0 | 36 | 4 | 32 | 47 | T T T H T T |
2 | Levski Sofia | 18 | 12 | 1 | 5 | 33 | 14 | 19 | 37 | B B B T T T |
3 | Cherno More Varna | 18 | 11 | 4 | 3 | 27 | 9 | 18 | 37 | B T T T T T |
4 | Botev Plovdiv | 16 | 12 | 1 | 3 | 19 | 7 | 12 | 37 | T T B T T T |
5 | Spartak Varna | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | T T B T H B |
6 | Arda | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 31 | T T T T H B |
7 | Beroe Stara Zagora | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 15 | 6 | 27 | T H B T B T |
8 | CSKA Sofia | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T H H T T |
9 | CSKA 1948 Sofia | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | H B H B H T |
10 | FK Levski Krumovgrad | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 16 | -4 | 20 | H H B H T H |
11 | Slavia Sofia | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 22 | -6 | 17 | B T B T B B |
12 | Septemvri Sofia | 18 | 5 | 1 | 12 | 15 | 28 | -13 | 16 | B T T B B B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 29 | -10 | 14 | B H B B B B |
14 | Lokomotiv Sofia | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 14 | B B B B T B |
15 | Botev Vratsa | 18 | 3 | 3 | 12 | 13 | 37 | -24 | 12 | B T B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 27 | -15 | 9 | B H B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: