Đối đầu Botev Vratsa vs FC Hebar Pazardzhik, 23h45 ngày 28/3
Kết quả Botev Vratsa vs FC Hebar Pazardzhik
Nhận định, Soi kèo Botev Vratsa vs Hebar Pazardzhik, 23h45 ngày 28/3
Đối đầu Botev Vratsa vs FC Hebar Pazardzhik
Phong độ Botev Vratsa gần đây
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Botev Vratsa vs FC Hebar Pazardzhik
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs FC Hebar Pazardzhik trước đây
-
06/10/2024FC Hebar Pazardzhik1 - 1Botev Vratsa1 - 1D
-
14/05/2024Botev Vratsa1 - 0FC Hebar Pazardzhik1 - 0W
-
30/03/2024Botev Vratsa3 - 2FC Hebar Pazardzhik1 - 0W
-
27/09/2023FC Hebar Pazardzhik1 - 1Botev Vratsa1 - 0D
-
31/05/2023Botev Vratsa2 - 3FC Hebar Pazardzhik0 - 0L
-
13/04/2023Botev Vratsa0 - 0FC Hebar Pazardzhik0 - 0D
-
16/09/2022FC Hebar Pazardzhik0 - 2Botev Vratsa0 - 2W
-
04/07/2021FC Hebar Pazardzhik0 - 3Botev Vratsa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Botev Vratsa vs FC Hebar Pazardzhik
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs FC Hebar Pazardzhik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs FC Hebar Pazardzhik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 7 | 3 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs FC Hebar Pazardzhik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Vratsa (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Botev Vratsa (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Vratsa thắng
Bại: là số trận Botev Vratsa thua
Thắng: là số trận Botev Vratsa thắng
Bại: là số trận Botev Vratsa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Vratsa và FC Hebar Pazardzhik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 25 | 20 | 4 | 1 | 52 | 11 | 41 | 64 | B T H H T T |
2 | Levski Sofia | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 22 | 27 | 52 | T T T H H H |
3 | Cherno More Varna | 25 | 13 | 8 | 4 | 36 | 17 | 19 | 47 | B H H T H H |
4 | Botev Plovdiv | 25 | 13 | 3 | 9 | 26 | 28 | -2 | 42 | H B B B H B |
5 | Arda | 25 | 11 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 41 | H B H T H H |
6 | Spartak Varna | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 33 | 0 | 39 | H T B B H T |
7 | CSKA Sofia | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 25 | 10 | 37 | B T T H T H |
8 | Beroe Stara Zagora | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 23 | 7 | 37 | H B T T B B |
9 | Slavia Sofia | 25 | 10 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 35 | T H H T H T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 25 | 7 | 10 | 8 | 32 | 33 | -1 | 31 | B H T B T T |
11 | Septemvri Sofia | 25 | 9 | 3 | 13 | 29 | 36 | -7 | 30 | H T T H T B |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 25 | 6 | 6 | 13 | 25 | 35 | -10 | 24 | T B T T B H |
13 | FK Levski Krumovgrad | 25 | 5 | 9 | 11 | 13 | 23 | -10 | 24 | H H B B H H |
14 | Lokomotiv Sofia | 25 | 6 | 5 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | T T B T B B |
15 | Botev Vratsa | 25 | 3 | 5 | 17 | 17 | 50 | -33 | 14 | H B B B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 25 | 2 | 7 | 16 | 20 | 47 | -27 | 13 | H B B B B T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: