Kết quả Arda vs Ludogorets Razgrad, 22h00 ngày 14/04
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202322:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.75O 2.5
0.90U 2.5
0.701
6.90X
3.372
1.41Hiệp 1+0.5
0.65-0.5
1.00O 1
0.85U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arda vs Ludogorets Razgrad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bulgaria 2022-2023 » vòng 26
-
Arda vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính
-
2'Oumar Sako0-0
-
20'0-0Spas Delev
-
36'Abobakr Toungara0-0
-
45'0-0Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
-
45'Radoslav Tsonev1-0
-
49'El Mami Tetah1-0
-
60'1-0Igor Plastun
-
62'Milen Zhelev1-0
-
70'Alex Petkov1-0
-
77'1-1
Igor Thiago Nascimento Rodrigues (Assist:Spas Delev)
-
80'1-1Claude Goncalves
-
89'1-2
Igor Thiago Nascimento Rodrigues (Assist:Claude Goncalves)
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Arda vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê
-
ArdaLudogorets Razgrad
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
7Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
81Pha tấn công110
-
-
45Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Bulgaria 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 30 | 23 | 5 | 2 | 72 | 21 | 51 | 74 | T T T T T T |
2 | CSKA Sofia | 30 | 23 | 4 | 3 | 57 | 14 | 43 | 73 | T H T B T T |
3 | CSKA 1948 Sofia | 30 | 17 | 8 | 5 | 49 | 22 | 27 | 59 | T T T H H B |
4 | Levski Sofia | 30 | 15 | 9 | 6 | 38 | 14 | 24 | 54 | T H T T T B |
5 | Cherno More Varna | 30 | 15 | 8 | 7 | 36 | 27 | 9 | 53 | T T T H H T |
6 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 14 | 8 | 8 | 33 | 28 | 5 | 50 | T B B T H T |
7 | Slavia Sofia | 30 | 15 | 4 | 11 | 31 | 27 | 4 | 49 | B T H T H T |
8 | Arda | 30 | 11 | 9 | 10 | 33 | 32 | 1 | 42 | H B T H H H |
9 | Lokomotiv Sofia | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 38 | -6 | 38 | B T B B B H |
10 | Botev Plovdiv | 30 | 9 | 5 | 16 | 38 | 40 | -2 | 32 | B H H B T B |
11 | Botev Vratsa | 30 | 7 | 7 | 16 | 23 | 55 | -32 | 28 | B H B H T B |
12 | Beroe Stara Zagora | 30 | 7 | 6 | 17 | 26 | 47 | -21 | 27 | T B B T B B |
13 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 39 | -18 | 24 | H B B B B T |
14 | FC Hebar Pazardzhik | 30 | 6 | 5 | 19 | 19 | 51 | -32 | 23 | B H B T B T |
15 | Septemvri Sofia | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 45 | -20 | 22 | B B B B B B |
16 | Spartak Varna | 30 | 3 | 8 | 19 | 27 | 60 | -33 | 17 | B H T B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs