Kết quả Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia, 19h45 ngày 14/04
Kết quả Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia
Đối đầu Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202319:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.65O 2.25
0.75U 2.25
0.851
6.40X
3.312
1.43Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.66O 1
0.95U 1
0.65 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bulgaria 2022-2023 » vòng 26
-
Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Diễn biến chính
-
38'0-1
Ivaylo Chochev
-
40'Konstantin Chesmedzhiev0-1
-
41'0-2
Birsent Karagaren (Assist:Parvizchon Umarbaev)
-
44'0-2Simeon Petrov
-
45'Pedro Oliveira(OW)1-2
-
46'Krasimir Stanoev1-2
-
48'1-2Sidcley Ferreira Pereira
-
51'Stefan Milic1-2
-
52'1-3
Ivaylo Chochev (Assist:Georgi Rusenov Rusev)
-
90'Martin Nikolov1-3
-
90'Asen Georgiev1-3
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Số liệu thống kê
-
Septemvri SofiaCSKA 1948 Sofia
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
105Pha tấn công89
-
-
61Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Bulgaria 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 30 | 23 | 5 | 2 | 72 | 21 | 51 | 74 | T T T T T T |
2 | CSKA Sofia | 30 | 23 | 4 | 3 | 57 | 14 | 43 | 73 | T H T B T T |
3 | CSKA 1948 Sofia | 30 | 17 | 8 | 5 | 49 | 22 | 27 | 59 | T T T H H B |
4 | Levski Sofia | 30 | 15 | 9 | 6 | 38 | 14 | 24 | 54 | T H T T T B |
5 | Cherno More Varna | 30 | 15 | 8 | 7 | 36 | 27 | 9 | 53 | T T T H H T |
6 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 14 | 8 | 8 | 33 | 28 | 5 | 50 | T B B T H T |
7 | Slavia Sofia | 30 | 15 | 4 | 11 | 31 | 27 | 4 | 49 | B T H T H T |
8 | Arda | 30 | 11 | 9 | 10 | 33 | 32 | 1 | 42 | H B T H H H |
9 | Lokomotiv Sofia | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 38 | -6 | 38 | B T B B B H |
10 | Botev Plovdiv | 30 | 9 | 5 | 16 | 38 | 40 | -2 | 32 | B H H B T B |
11 | Botev Vratsa | 30 | 7 | 7 | 16 | 23 | 55 | -32 | 28 | B H B H T B |
12 | Beroe Stara Zagora | 30 | 7 | 6 | 17 | 26 | 47 | -21 | 27 | T B B T B B |
13 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 39 | -18 | 24 | H B B B B T |
14 | FC Hebar Pazardzhik | 30 | 6 | 5 | 19 | 19 | 51 | -32 | 23 | B H B T B T |
15 | Septemvri Sofia | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 45 | -20 | 22 | B B B B B B |
16 | Spartak Varna | 30 | 3 | 8 | 19 | 27 | 60 | -33 | 17 | B H T B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs