Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả CSKA 1948 Sofia vs Arda, 22h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 8

  • CSKA 1948 Sofia vs Arda: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Stanislav Ivanov
  • 35'
    0-1
    goal Felix Eboa Eboa (Assist:Borislav Tsonev)
  • 40'
    Eduardo Barbosa Hatomoto
    0-1
  • 46'
    Birsent Karagaren  
    Peter Vitanov  
    0-1
  • 58'
    0-2
    goal Tonislav Yordanov
  • 62'
    Octavio Merlo Manteca  
    Eduardo Barbosa Hatomoto  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Dzhalal Huseynov
     Borislav Tsonev
  • 79'
    0-2
     Milen Stoev
     Gustavo Cascardo
  • 87'
    0-2
     Baran Aksaka
     Tonislav Yordanov
  • 87'
    Cassiano Bouzon  
    Mario Ilievski  
    0-2
  • 87'
    0-2
     Boris Tyutyukov
     Stanislav Ivanov
  • 89'
    Johnathan Carlos Pereira goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
    Chinonso Offor
  • CSKA 1948 Sofia vs Arda: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA 1948 Sofia4-2-3-1
    33
    Aleks Bozhev
    2
    Johnathan Carlos Pereira
    5
    Asen Georgiev
    14
    Teodor Ivanov
    19
    Steeve Furtado
    34
    Peter Vitanov
    28
    Nedeljko Piscevic
    10
    Radoslav Kirilov
    7
    Thalis Henrique Cantanhede
    70
    Eduardo Barbosa Hatomoto
    40
    Mario Ilievski
    9
    Chinonso Offor
    99
    Stanislav Ivanov
    19
    Tonislav Yordanov
    33
    Ivan Tilev
    10
    Borislav Tsonev
    80
    Lachezar Kotev
    2
    Gustavo Cascardo
    93
    Felix Eboa Eboa
    23
    Emil Viyachki
    35
    Dimitar Velkovski
    1
    Anatoliy Gospodinov
    Arda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Ryan Bidounga
    58Marto Boychev
    11Cassiano Bouzon
    22Reyan Daskalov
    9Birsent Karagaren
    12Levi Ntumba
    61Octavio Merlo Manteca
    31Tom Rapnouil
    21Emil Tsenov
    Baran Aksaka 8
    Ilker Budinov 17
    Dzhalal Huseynov 18
    Ivo Kazakov 30
    Plamen Krachunov 6
    Petar Petrov 13
    Stefan Statev 7
    Milen Stoev 4
    Boris Tyutyukov 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lyuboslav Penev
    Aleksandar Tunchev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • CSKA 1948 Sofia vs Arda: Số liệu thống kê

  • CSKA 1948 Sofia
    Arda
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 42
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs