Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả CSKA Sofia vs Botev Vratsa, 21h30 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 13

  • CSKA Sofia vs Botev Vratsa: Diễn biến chính

  • 7'
    Ivan Dyulgerov  
    Gustavo Busatto  
    0-0
  • 30'
    Ivan Turitsov  
    Jason Eyenga Lokilo  
    0-0
  • 42'
    Goduine Koyalipou (Assist:Stanislav Shopov) goal 
    1-0
  • 51'
    Hristiyan Petrov  
    Mica Pinto  
    1-0
  • 59'
    1-0
     Daniel Genov
     Daniil Kondrakov
  • 59'
    1-0
     Marco Majouga
     Martin Smolenski
  • 66'
    1-0
    Deyan Lozev
  • 72'
    1-0
     Mohammed Bukassi
     Boubacar Traore
  • 78'
    1-0
    Dilyan Georgiev
  • 80'
    Matthias Phaeton (Assist:James Eto'o) goal 
    2-0
  • 81'
    2-0
     Miroslav Marinov
     Dilyan Georgiev
  • 90'
    Liam Cooper
    2-0
  • CSKA Sofia vs Botev Vratsa: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA Sofia3-2-4-1
    1
    Gustavo Busatto
    18
    Mica Pinto
    6
    Liam Cooper
    5
    Lumbardh Dellova
    26
    Marcelino Carreazo Betin
    99
    James Eto'o
    11
    Matthias Phaeton
    10
    Jonathan Lindseth
    8
    Stanislav Shopov
    22
    Jason Eyenga Lokilo
    77
    Goduine Koyalipou
    19
    Brayan Andres Perea Vargas
    24
    Martin Smolenski
    8
    Daniil Kondrakov
    21
    Boubacar Traore
    70
    Dilyan Georgiev
    6
    David Suarez
    25
    Deyan Lozev
    29
    Martin Bachev
    33
    Stefan Tsonkov
    11
    Martin Hristov Achkov
    34
    Federico Barrios Rubio
    Botev Vratsa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Ilian Antonov
    9Zymer Bytyqi
    25Ivan Dyulgerov
    14Tobias Heintz
    73Ilian Iliev
    4Hristiyan Petrov
    7Olaus Skarsem
    19Ivan Turitsov
    15Thibaut Vion
    Saturin Allagbe 16
    Mohammed Bukassi 26
    Martin Dichev 32
    Daniel Genov 9
    Spas Georgiev 10
    Marco Majouga 14
    Miroslav Marinov 15
    Lubomir Vasilev 1
    Stefan Dimitrov Velev 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stoycho Mladenov
    Daniel Morales
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • CSKA Sofia vs Botev Vratsa: Số liệu thống kê

  • CSKA Sofia
    Botev Vratsa
  • 10
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs