Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 25/01

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Bundesliga 2024-2025 » vòng 19

  • FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 16'
    Kaishu Sano
    0-0
  • 29'
    Nelson Weiper (Assist:Paul Nebel) goal 
    1-0
  • 36'
    Nelson Weiper
    1-0
  • 41'
    Robin Zentner
    1-0
  • 45'
    Lee Jae Sung
    1-0
  • 57'
    1-0
    Atakan Karazor
  • 62'
    1-0
     Jamie Leweling
     Chris Fuhrich
  • 62'
    1-0
     Ramon Hendriks
     Maximilian Mittelstadt
  • 65'
    Andreas Hanche-Olsen  
    Danny Vieira da Costa  
    1-0
  • 68'
    1-0
    Angelo Stiller
  • 72'
    1-0
     Ermedin Demirovic
     Jacob Bruun Larsen
  • 72'
    1-0
     Fabian Rieder
     Atakan Karazor
  • 74'
    Maxim Leitsch  
    Dominik Kohr  
    1-0
  • 74'
    Armindo Sieb  
    Nelson Weiper  
    1-0
  • 86'
    1-0
     Julian Chabot
     Anthony Rouault
  • 86'
    Anthony Caci (Assist:Armindo Sieb) goal 
    2-0
  • 88'
    Silvan Widmer  
    Anthony Caci  
    2-0
  • 88'
    2-0
    Julian Chabot
  • FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • FSV Mainz 053-4-2-1
    27
    Robin Zentner
    31
    Dominik Kohr
    16
    Stefan Bell
    21
    Danny Vieira da Costa
    2
    Phillipp Mwene
    18
    Nadiem Amiri
    6
    Kaishu Sano
    19
    Anthony Caci
    7
    Lee Jae Sung
    8
    Paul Nebel
    44
    Nelson Weiper
    26
    Deniz Undav
    11
    Nick Woltemade
    25
    Jacob Bruun Larsen
    27
    Chris Fuhrich
    16
    Atakan Karazor
    6
    Angelo Stiller
    4
    Josha Vagnoman
    29
    Anthony Rouault
    2
    Ameen Al Dakhil
    7
    Maximilian Mittelstadt
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Maxim Leitsch
    11Armindo Sieb
    25Andreas Hanche-Olsen
    30Silvan Widmer
    22Nikolas Konrad Veratschnig
    1Lasse RieB
    42Daniel Gleiber
    15Lennard Maloney
    14Hong Hyun Seok
    Ermedin Demirovic 9
    Julian Chabot 24
    Jamie Leweling 18
    Ramon Hendriks 3
    Fabian Rieder 32
    Pascal Stenzel 15
    Fabian Bredlow 1
    Yannik Keitel 5
    Leonidas Stergiou 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • FSV Mainz 05
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    474
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 49
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 22
    Long pass
    26
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 30 22 6 2 87 29 58 72 B H T T H T
2 Bayer Leverkusen 30 18 10 2 64 35 29 64 B T T T H H
3 Eintracht Frankfurt 30 15 7 8 58 42 16 52 B T T B T H
4 RB Leipzig 30 13 10 7 48 38 10 49 H T B T T H
5 SC Freiburg 30 14 6 10 43 47 -4 48 H H B B T T
6 FSV Mainz 05 30 13 8 9 48 36 12 47 T H B H B H
7 Borussia Dortmund 30 13 6 11 57 47 10 45 B B T T H T
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 30 13 5 12 48 46 2 44 B T T H B B
10 Augsburg 30 11 10 9 33 40 -7 43 T T H B T H
11 VfB Stuttgart 31 11 8 12 56 51 5 41 B B T B H B
12 VfL Wolfsburg 30 10 9 11 53 47 6 39 H B B B B H
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 30 7 9 14 38 55 -17 30 H B H B T B
16 Heidenheimer 31 7 4 20 33 60 -27 25 T T B B B T
17 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B
18 Holstein Kiel 30 4 7 19 41 71 -30 19 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation