Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Flambeau du Centre vs Olympique Star, 20h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 22

  • Flambeau du Centre vs Olympique Star: Diễn biến chính

  • 54'
    0-1
    goal Paty Nzeyimana

BXH VĐQG Burundi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 23 16 5 2 52 11 41 53 T B H T T T
2 Bumamuru 23 14 8 1 40 15 25 50 T T H H T H
3 Musongati FC 23 12 6 5 37 14 23 42 H T H T T T
4 Olympique Star 23 12 5 6 32 17 15 41 T T B H T T
5 Flambeau du Centre 23 10 10 3 31 20 11 40 T T H H B H
6 Rukinzo FC 23 11 6 6 52 30 22 39 B T H T B T
7 Vitalo 23 10 9 4 37 18 19 39 H T T H T T
8 Ngozi City FC 23 10 6 7 31 26 5 36 B B T T T B
9 Romania Inter Star 23 11 3 9 34 30 4 36 B B H T T B
10 Le Messager Ngozi 23 9 7 7 25 24 1 34 B B B H T B
11 Kayanza Utd 23 7 4 12 29 41 -12 25 B T T B B B
12 Royal Vision 23 6 5 12 24 43 -19 23 T T H B B B
13 BS Dynamic 23 2 9 12 19 42 -23 15 H B H B B T
14 Academie Deira 23 3 4 16 17 47 -30 13 H B T H B B
15 Moso Sugar Company 23 4 1 18 19 60 -41 13 T B B B B B
16 LLB Academic 23 3 0 20 19 60 -41 9 B B B B B T

CAF CL qualifying Relegation