Kết quả Phnom Penh FC vs ISI Dangkor Senchey FC, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Phnom Penh FC vs ISI Dangkor Senchey FC
Đối đầu Phnom Penh FC vs ISI Dangkor Senchey FC
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
Phong độ ISI Dangkor Senchey FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202418:00
-
Phnom Penh FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.98+2.75
0.83O 3.75
0.90U 3.75
0.901
1.10X
8.002
13.00Hiệp 1-1.25
0.95+1.25
0.75O 1.75
0.80U 1.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Phnom Penh FC vs ISI Dangkor Senchey FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 11
-
Phnom Penh FC vs ISI Dangkor Senchey FC: Diễn biến chính
-
53'Jelle Goselink1-0
-
65'Takaki Ose1-0
-
78'Yudai Ogawa1-0
- BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Phnom Penh FC vs ISI Dangkor Senchey FC: Số liệu thống kê
-
Phnom Penh FCISI Dangkor Senchey FC
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
131Pha tấn công116
-
-
71Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 13 | 12 | 1 | 0 | 52 | 16 | 36 | 37 | T T T H T T |
2 | Visakha FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 13 | 24 | 29 | T T T H H T |
3 | Svay Rieng FC | 12 | 9 | 1 | 2 | 42 | 10 | 32 | 28 | T T H T T T |
4 | Angkor tiger FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 25 | H B B T T T |
5 | Nagaworld FC | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 17 | 7 | 22 | T T T B T H |
6 | Boeung Ket Angkor | 12 | 5 | 2 | 5 | 27 | 21 | 6 | 17 | T H B B T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 26 | -8 | 14 | B H B B B T |
8 | Tiffy Army FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 24 | 35 | -11 | 14 | B T T H B B |
9 | Life | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 35 | -25 | 6 | B B T H B B |
10 | National Police Commissary | 12 | 1 | 2 | 9 | 13 | 41 | -28 | 5 | T B B B H B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 13 | 0 | 1 | 12 | 8 | 52 | -44 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs