Kết quả Phnom Penh FC vs Ministry of Interior FA, 18h00 ngày 23/10
Kết quả Phnom Penh FC vs Ministry of Interior FA
Đối đầu Phnom Penh FC vs Ministry of Interior FA
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
Phong độ Ministry of Interior FA gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202418:00
-
Phnom Penh FC 1 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4.25
0.80+4.25
0.90O 5.5
0.80U 5.5
0.901
1.06X
15.002
23.00Hiệp 1-1.5
1.00+1.5
0.70O 1.75
0.72U 1.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Phnom Penh FC vs Ministry of Interior FA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 9
-
Phnom Penh FC vs Ministry of Interior FA: Diễn biến chính
-
18'Javier Agustine Ocampo Gayoso1-0
-
19'Javier Agustine Ocampo Gayoso2-0
-
33'2-0Davit Chanvibol
-
36'2-0Ouk S. E.
-
42'muslim yeu3-0
-
45'Jelle Goselink4-0
-
48'4-0Khindaro I.
-
59'4-0Nhoem L.
-
60'Lim Pisoth5-0
-
67'Orn Chanpolin5-0
-
68'5-1Borey N.
-
82'Orn Chanpolin5-1
- BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Phnom Penh FC vs Ministry of Interior FA: Số liệu thống kê
-
Phnom Penh FCMinistry of Interior FA
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
94Pha tấn công64
-
-
57Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 13 | 12 | 1 | 0 | 52 | 16 | 36 | 37 | T T T H T T |
2 | Visakha FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 13 | 24 | 29 | T T T H H T |
3 | Svay Rieng FC | 12 | 9 | 1 | 2 | 42 | 10 | 32 | 28 | T T H T T T |
4 | Angkor tiger FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 25 | H B B T T T |
5 | Nagaworld FC | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 17 | 7 | 22 | T T T B T H |
6 | Boeung Ket Angkor | 12 | 5 | 2 | 5 | 27 | 21 | 6 | 17 | T H B B T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 26 | -8 | 14 | B H B B B T |
8 | Tiffy Army FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 24 | 35 | -11 | 14 | B T T H B B |
9 | Life | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 35 | -25 | 6 | B B T H B B |
10 | National Police Commissary | 12 | 1 | 2 | 9 | 13 | 41 | -28 | 5 | T B B B H B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 13 | 0 | 1 | 12 | 8 | 52 | -44 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs