Kết quả Tiffy Army FC vs Boeung Ket, 18h00 ngày 24/10
Kết quả Tiffy Army FC vs Boeung Ket
Đối đầu Tiffy Army FC vs Boeung Ket
Phong độ Tiffy Army FC gần đây
Phong độ Boeung Ket gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202418:00
-
Boeung Ket 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.87-1
0.83O 3.5
0.84U 3.5
0.861
3.60X
3.902
1.70Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.59O 1.5
0.92U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tiffy Army FC vs Boeung Ket
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 9
-
Tiffy Army FC vs Boeung Ket: Diễn biến chính
-
27'0-1Yusuke Muta
-
43'Soe Moe Kyaw1-1
-
45'1-1Nava Soeuth
-
59'1-2Iago Fernandes
-
67'1-3Iago Fernandes
-
80'Narong Khorn2-3
-
88'2-3Yuto Hikida
-
89'2-4Sieng Chanthea
-
90'2-5Sovannara Eav
- BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Tiffy Army FC vs Boeung Ket: Số liệu thống kê
-
Tiffy Army FCBoeung Ket
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
51Pha tấn công66
-
-
46Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 13 | 12 | 1 | 0 | 52 | 16 | 36 | 37 | T T T H T T |
2 | Visakha FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 13 | 24 | 29 | T T T H H T |
3 | Svay Rieng FC | 12 | 9 | 1 | 2 | 42 | 10 | 32 | 28 | T T H T T T |
4 | Angkor tiger FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 25 | H B B T T T |
5 | Nagaworld FC | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 17 | 7 | 22 | T T T B T H |
6 | Boeung Ket Angkor | 12 | 5 | 2 | 5 | 27 | 21 | 6 | 17 | T H B B T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 26 | -8 | 14 | B H B B B T |
8 | Tiffy Army FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 24 | 35 | -11 | 14 | B T T H B B |
9 | Life | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 35 | -25 | 6 | B B T H B B |
10 | National Police Commissary | 12 | 1 | 2 | 9 | 13 | 41 | -28 | 5 | T B B B H B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 13 | 0 | 1 | 12 | 8 | 52 | -44 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs