Đối đầu Montreal Impact vs Vancouver Whitecaps, 06h30 ngày 07/7
Kết quả Montreal Impact vs Vancouver Whitecaps
Đối đầu Montreal Impact vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Montreal Impact gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Montreal Impact vs Vancouver Whitecaps
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/7/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montreal Impact vs Vancouver Whitecaps trước đây
-
08/06/2023Vancouver Whitecaps2 - 1Montreal Impact0 - 0L
-
26/07/2018Vancouver Whitecaps2 - 0Montreal Impact1 - 0L
-
19/07/2018Montreal Impact1 - 0Vancouver Whitecaps0 - 0W
-
02/04/2023Vancouver Whitecaps5 - 0Montreal Impact3 - 0L
-
17/04/2022Montreal Impact2 - 1Vancouver Whitecaps1 - 0W
-
09/05/2021Vancouver Whitecaps2 - 0Montreal Impact0 - 0L
-
17/09/2020Vancouver Whitecaps3 - 1Montreal Impact2 - 0L
-
14/09/2020Vancouver Whitecaps2 - 4Montreal Impact1 - 2W
-
26/08/2020Montreal Impact2 - 0Vancouver Whitecaps2 - 0W
-
29/08/2019Montreal Impact2 - 1Vancouver Whitecaps2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Montreal Impact vs Vancouver Whitecaps
- Thống kê lịch sử đối đầu Montreal Impact vs Vancouver Whitecaps: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montreal Impact vs Vancouver Whitecaps: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Canadian | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Mỹ | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montreal Impact vs Vancouver Whitecaps: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montreal Impact (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Montreal Impact (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montreal Impact thắng
Bại: là số trận Montreal Impact thua
Thắng: là số trận Montreal Impact thắng
Bại: là số trận Montreal Impact thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montreal Impact và Vancouver Whitecaps trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 22 | 14 | 5 | 3 | 50 | 31 | 19 | 47 | B H T T T T |
2 | FC Cincinnati | 21 | 14 | 3 | 4 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T T B T T |
3 | Columbus Crew | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 18 | 18 | 36 | T T B T T T |
4 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
5 | New York City FC | 21 | 11 | 2 | 8 | 32 | 25 | 7 | 35 | T B B B T T |
6 | Charlotte FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | T T H T B B |
7 | Nashville | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 26 | B H T T B B |
8 | Atlanta United | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
9 | Toronto FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 30 | 39 | -9 | 24 | H B B B B B |
10 | Orlando City | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 36 | -9 | 24 | B B H T B T |
11 | Montreal Impact | 21 | 5 | 7 | 9 | 30 | 45 | -15 | 22 | H H H B T B |
12 | New England Revolution | 19 | 7 | 1 | 11 | 20 | 36 | -16 | 22 | T T T T B T |
13 | Chicago Fire | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 21 | H T T B B T |
14 | Philadelphia Union | 21 | 4 | 8 | 9 | 36 | 39 | -3 | 20 | H B B B B B |
15 | DC United | 22 | 4 | 8 | 10 | 30 | 42 | -12 | 20 | H B B B H B |
1 | Los Angeles FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 43 | T T H T T T |
2 | Real Salt Lake | 21 | 11 | 7 | 3 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T H T B T |
3 | Los Angeles Galaxy | 22 | 11 | 7 | 4 | 42 | 29 | 13 | 40 | B T T T T B |
4 | Colorado Rapids | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 36 | 4 | 34 | B T T T B T |
5 | Vancouver Whitecaps | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | T T B B T T |
6 | Portland Timbers | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 38 | 3 | 30 | H H T T T B |
7 | Houston Dynamo | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | H H H T T B |
8 | Minnesota United FC | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 35 | -1 | 29 | H B B B B B |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 21 | 6 | 5 | 10 | 30 | 34 | -4 | 23 | H T T B B T |
12 | St. Louis City | 21 | 4 | 10 | 7 | 29 | 35 | -6 | 22 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 22 | 4 | 5 | 13 | 34 | 46 | -12 | 17 | T B B B T B |
14 | San Jose Earthquakes | 21 | 3 | 2 | 16 | 29 | 56 | -27 | 11 | B B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: