Kết quả Madura United vs Bali United, 15h30 ngày 20/12
Kết quả Madura United vs Bali United
Nhận định, Soi kèo Madura United vs Bali United, 15h30 ngày 20/12
Đối đầu Madura United vs Bali United
Phong độ Madura United gần đây
Phong độ Bali United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202415:30
-
Madura United 32Bali United 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.96O 2.5
0.90U 2.5
0.921
2.80X
3.252
2.20Hiệp 1+0
1.13-0
0.72O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Madura United vs Bali United
-
Sân vận động: Stadion Gelora Madura Ratu Pamelingan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 16
-
Madura United vs Bali United: Diễn biến chính
-
5'Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha (Assist:Maxuel Silva)1-0
-
14'1-0Nathan Ari Pramana
-
46'1-0Muhammad Rahmat
Nathan Ari Pramana -
51'1-0Irfan Jaya
-
58'1-0Mitsuru Maruoka
Sidik Saimima -
63'Hanis Saghara Putra
Riski Afrisal1-0 -
75'Hanis Saghara Putra1-0
-
75'1-0Komang Tri Arta
Kadek Agung Widnyana Putra -
76'Maxuel Silva1-0
-
81'Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha2-0
-
83'2-1Jean Befolo Mbaga Marie Privat (Assist:Muhammad Rahmat)
-
90'Adhitya Harlan2-1
-
90'Iran da Conceicao Goncalves Junior
Maxuel Silva2-1 -
90'2-1Yabes Roni Malaifani
Ricky Fajrin Saputra
-
Madura United vs Bali United: Đội hình chính và dự bị
-
Madura United3-4-326Adhitya Harlan68Ahmad Rusadi44Nurdiansyah Nurdiansyah3Pedro Filipe Tinoco Monteiro33Koko Araya36Ilhamsyah4Jordy Wehrmann45Taufik Hidayat11Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha9Maxuel Silva25Riski Afrisal15Nathan Ari Pramana99Everton Nascimento de Mendonca41Irfan Jaya7Sidik Saimima10Jean Befolo Mbaga Marie Privat18Kadek Agung Widnyana Putra22Novri Setiawan4Elias Dolah6Brandon Wilson24Ricky Fajrin Saputra1Adilson Aguero dos Santos,Maringa
- Đội hình dự bị
-
35Haudi Abdillah91Arsa Ahmad98Dida10Iran da Conceicao Goncalves Junior17Andi Irfan18Muhammad Kemaluddin24Taufany Muslihuddin19Hanis Saghara Putra42Feby Ramzy Wirawan22Ibrahim Sanjaya14Franc Rikhart Sokoy28Kartika VedhayantoGede Agus 93Made Andhika 33Komang Tri Arta 26Taufik Hidayat 17Luthfi Kamal 71Kadek Lanang 76Mitsuru Maruoka 8Kenzo Nambu 39Muhammad Rahmat 91Dillan Yabran Rinaldi 23Yabes Roni Malaifani 11Fitrul Dwi Rustapa 95
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Madura United vs Bali United: Số liệu thống kê
-
Madura UnitedBali United
-
1Phạt góc5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
6Cứu thua3
-
-
56Pha tấn công75
-
-
39Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 37 | T T T T H T |
2 | Persib Bandung | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 11 | 17 | 35 | H T T T T T |
3 | Persija Jakarta | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T H B T |
4 | PSM Makassar | 16 | 6 | 9 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T H H H T |
5 | Borneo FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | B B H H T B |
6 | Dewa United FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T T H H T T |
7 | Arema FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 25 | T T B H B T |
8 | Bali United | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 24 | B B H B T B |
9 | Persik Kediri | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | B B T B T T |
10 | Persita Tangerang | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 16 | -2 | 24 | T B T T B B |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | T T H B H T |
12 | PSBS Biak | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | T B T B H B |
13 | PSIS Semarang | 16 | 5 | 2 | 9 | 11 | 18 | -7 | 17 | T T H T B B |
14 | PSS Sleman | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 19 | -3 | 15 | B B B H T B |
15 | Barito Putera | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 29 | -15 | 11 | B H B H B B |
16 | Persis Solo FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B H H B |
17 | Semen Padang | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | H B B T H B |
18 | Madura United | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 34 | -19 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation