Kết quả Persik Kediri vs Madura United, 15h30 ngày 06/12
Kết quả Persik Kediri vs Madura United
Nhận định, Soi kèo Persik Kediri vs Madura United, 15h30 ngày 6/12
Đối đầu Persik Kediri vs Madura United
Phong độ Persik Kediri gần đây
Phong độ Madura United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202415:30
-
Persik Kediri 21Madura United 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.92O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.60X
3.702
4.75Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persik Kediri vs Madura United
-
Sân vận động: Stadion Brawijaya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 13
-
Persik Kediri vs Madura United: Diễn biến chính
-
15'Al Hamra Hehanusa (Assist:Ezra Walian)1-0
-
17'1-0Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
-
46'Yusuf Meilana Fuad Burhani
Dede Sapari1-0 -
46'1-0Andi Irfan
Riski Afrisal -
58'Al Hamra Hehanusa1-0
-
63'Riyatno Abiyoso
Mohammad Khanafi1-0 -
70'Adi Eko Jayanto
Ousmane Fane1-0 -
75'1-0Franc Rikhart Sokoy
Taufik Hidayat -
75'1-0Hanis Saghara Putra
Iran da Conceicao Goncalves Junior -
78'Majed Osman
Ezra Walian1-0 -
86'1-0Sandi Arta Samosir
Ibrahim Sanjaya -
86'1-0Marsel Usemahu
Ilhamsyah -
88'1-0Sandi Arta Samosir
-
90'Ze Valente1-0
-
Persik Kediri vs Madura United: Đội hình chính và dự bị
-
Persik Kediri4-3-31Leonardo Navacchio2Dede Sapari16Al Hamra Hehanusa3Francisco Pereira Carneiro78Vava Mario Yagalo5Ousmane Fane10Ze Valente32Rohit Chand8Ezra Walian97Mohammad Khanafi9Ramiro Ezequiel Fergonzi11Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha9Maxuel Silva10Iran da Conceicao Goncalves Junior25Riski Afrisal4Jordy Wehrmann36Ilhamsyah45Taufik Hidayat44Nurdiansyah Nurdiansyah3Pedro Filipe Tinoco Monteiro22Ibrahim Sanjaya98Dida
- Đội hình dự bị
-
21Riyatno Abiyoso13Faris Aditama24Ahmad Agung33Husna Al Malik6Krisna Bayu Otto Kartika4Brendon Estevam11Adi Eko Jayanto7Yusuf Meilana Fuad Burhani17Majed Osman77Rifqi Ray28Hugo Samir31Didik Wahyu WijayanceHaudi Abdillah 35Noriki Akada 7Adhitya Harlan 26Andi Irfan 17Muhammad Kemaluddin 18Taufany Muslihuddin 24Yuda Pratama 31Hanis Saghara Putra 19Ahmad Rusadi 68Sandi Arta Samosir 77Franc Rikhart Sokoy 14Marsel Usemahu 96
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persik Kediri vs Madura United: Số liệu thống kê
-
Persik KediriMadura United
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
5Cứu thua3
-
-
104Pha tấn công109
-
-
69Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 37 | T T T T H T |
2 | Persib Bandung | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 11 | 17 | 35 | H T T T T T |
3 | Persija Jakarta | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T H B T |
4 | PSM Makassar | 16 | 6 | 9 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T H H H T |
5 | Borneo FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | B B H H T B |
6 | Dewa United FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T T H H T T |
7 | Arema FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 25 | T T B H B T |
8 | Bali United | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 24 | B B H B T B |
9 | Persik Kediri | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | B B T B T T |
10 | Persita Tangerang | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 16 | -2 | 24 | T B T T B B |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | T T H B H T |
12 | PSBS Biak | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | T B T B H B |
13 | PSIS Semarang | 16 | 5 | 2 | 9 | 11 | 18 | -7 | 17 | T T H T B B |
14 | PSS Sleman | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 19 | -3 | 15 | B B B H T B |
15 | Barito Putera | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 29 | -15 | 11 | B H B H B B |
16 | Persis Solo FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B H H B |
17 | Semen Padang | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | H B B T H B |
18 | Madura United | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 34 | -19 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation