Kết quả Afghanistan vs Ấn Độ, 02h00 ngày 22/03
Kết quả Afghanistan vs Ấn Độ
Nhận định Afghanistan vs Ấn Độ, 02h00 ngày 22/3
Đối đầu Afghanistan vs Ấn Độ
Phong độ Afghanistan gần đây
Phong độ Ấn Độ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/03/202402:00
-
Afghanistan 10Ấn Độ 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
1.02O 2.75
0.90U 2.75
0.801
11.00X
5.002
1.25Hiệp 1+0.75
0.91-0.75
0.87O 1
0.71U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Afghanistan vs Ấn Độ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Second Circle
-
Afghanistan vs Ấn Độ: Diễn biến chính
-
56'0-0Vikram Pratap Singh
-
60'0-0Subashish Bose
Akash Mishra -
60'0-0Brandon Fernandes
Vikram Pratap Singh -
74'0-0Deepak Tangri
Jeakson Singh -
74'0-0Naorem Mahesh Singh
Lallianzuala Chhangte -
74'0-0Liston Colaco
Manvir Singh -
75'Zelfy Nazary0-0
-
77'Jamshed Asekzai
Jabar Sharza0-0 -
81'Omid Musawi
Omid Popalzay0-0 -
87'0-0Deepak Tangri
-
90'0-0Nikhil Poojari
-
90'Sayeed Hussaini
Zohib Amiri0-0
-
Afghanistan vs Ấn Độ: Đội hình chính và dự bị
-
Afghanistan4-4-21Ovays Azizi6Habibulla Askar21Sharif Mukhammad Hamayuni4Zohib Amiri3Mahboob Hanifi11Taufee Skandari8Rahmat Akbari14Zelfy Nazary7Mosawer Ahadi10Jabar Sharza19Omid Popalzay11Sunil Chhetri20Vikram Pratap Singh9Manvir Singh5Jeakson Singh19Apuia17Lallianzuala Chhangte21Nikhil Poojari2Rahul Bheke4Anwar Ali6Akash Mishra1Gurpreet Singh Sandhu
- Đội hình dự bị
-
5Amid Arezou9Balal Arezou16Jamshed Asekzai13Sayed Fatemi12Edriss Hushmand15Sayeed Hussaini17Omid Musawi22Golali Rahimi20Fareed Sadat2Siar Sadat23Faisal Saeed KhilSubashish Bose 3Liston Colaco 12Brandon Fernandes 10Jay Gupta 16Vishal Kaith 13Amey Ranawade 22Amrinder Singh 23Mehtab Singh 15Naorem Mahesh Singh 14Deepak Tangri 18Anirudh Thapa 7Suresh Singh Wangjam 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Stimac
- BXH Vòng loại World Cup Châu Á
- BXH bóng đá International mới nhất
-
Afghanistan vs Ấn Độ: Số liệu thống kê
-
AfghanistanẤn Độ
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
4Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
73Pha tấn công78
-
-
45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 16 |
2 | Uzbekistan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 |
3 | UAE | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 8 | 10 |
4 | Qatar | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | -7 | 7 |
5 | Kyrgyzstan | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 |
6 | Korea DPR | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 16 |
2 | Kuwait | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
3 | Ấn Độ | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 5 |
4 | Afghanistan | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 14 | -11 | 5 |
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor