Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 37

  • Hiroshima Sanfrecce vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Daihachi Okamura
  • 8'
    Mutsuki Kato (Assist:Shunki Higashi) goal 
    1-0
  • 42'
    1-1
    goal Musashi Suzuki (Assist:Tomoki Kondo)
  • 45'
    Shunki Higashi goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Haruto Shirai
     Leo Osaki
  • 46'
    Pieros Sotiriou  
    Goncalo Paciencia  
    2-1
  • 53'
    Tolgay Arslan goal 
    3-1
  • 53'
    3-1
    Takanori Sugeno
  • 65'
    3-1
     Hiroki MIYAZAWA
     Yuya Asano
  • 71'
    Yotaro Nakajima  
    Tolgay Arslan  
    3-1
  • 77'
    3-1
     Takuma Arano
     Daiki Suga
  • 77'
    3-1
     Toya Nakamura
     Park Min Gyu
  • 79'
    Pieros Sotiriou (Assist:Mutsuki Kato) goal 
    4-1
  • 82'
    Toshihiro Aoyama  
    Hayao Kawabe  
    4-1
  • 87'
    Pieros Sotiriou (Assist:Shunki Higashi) goal 
    5-1
  • 88'
    5-1
     Hiroyuki Kobayashi
     Ryota Aoki
  • 89'
    Makoto Mitsuta  
    Taishi Matsumoto  
    5-1
  • 89'
    Yoshifumi Kashiwa  
    Shunki Higashi  
    5-1
  • Hiroshima Sanfrecce vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    33
    Tsukasa Shiotani
    24
    Shunki Higashi
    14
    Taishi Matsumoto
    66
    Hayao Kawabe
    15
    Shuto Nakano
    30
    Tolgay Arslan
    51
    Mutsuki Kato
    99
    Goncalo Paciencia
    7
    Musashi Suzuki
    18
    Yuya Asano
    11
    Ryota Aoki
    33
    Tomoki Kondo
    88
    Seiya Baba
    14
    Yoshiaki Komai
    4
    Daiki Suga
    25
    Leo Osaki
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Park Min Gyu
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Pieros Sotiriou
    35Yotaro Nakajima
    6Toshihiro Aoyama
    18Yoshifumi Kashiwa
    11Makoto Mitsuta
    22Goro Kawanami
    32Sota Koshimichi
    Haruto Shirai 71
    Hiroki MIYAZAWA 10
    Toya Nakamura 6
    Takuma Arano 27
    Hiroyuki Kobayashi 99
    Jun Kodama 17
    Ryu Takao 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Consadole Sapporo
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 392
    Số đường chuyền
    464
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 14
    Long pass
    20
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation