Đối đầu Sitra vs Al-Riffa, 23h00 ngày 14/4
Kết quả Sitra vs Al-Riffa
Đối đầu Sitra vs Al-Riffa
Phong độ Sitra gần đây
Phong độ Al-Riffa gần đây
VĐQG Bahrain 2024-2025: Sitra vs Al-Riffa
-
Giải đấu: VĐQG BahrainMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sitra vs Al-Riffa trước đây
-
09/04/2025Al-Riffa1 - 2Sitra0 - 1W
-
30/03/2025Al-Riffa1 - 3Sitra0 - 1W
-
27/04/2024Al-Riffa1 - 1Sitra1 - 0D
-
27/02/2024Sitra0 - 1Al-Riffa0 - 0L
-
04/04/2023Sitra0 - 1Al-Riffa0 - 0L
-
25/11/2022Al-Riffa1 - 1Sitra0 - 1D
-
15/10/2023Al-Riffa2 - 1Sitra0 - 1L
-
08/11/2020Sitra1 - 1Al-Riffa1 - 1D
-
07/10/2019Sitra1 - 3Al-Riffa1 - 0L
-
27/01/2017Sitra0 - 5Al-Riffa0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Sitra vs Al-Riffa
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Al-Riffa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Al-Riffa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà Vua Bahrain | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bahrain | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp FA Bahraini | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sitra vs Al-Riffa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sitra (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Sitra (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sitra thắng
Bại: là số trận Sitra thua
Thắng: là số trận Sitra thắng
Bại: là số trận Sitra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bahrain mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sitra và Al-Riffa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bahrain 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | B T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 29 | T T T T H H |
3 | Sitra | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 13 | 8 | 22 | H H B H T T |
4 | Al-Riffa | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 21 | B B T T B H |
5 | Al-Shabbab | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | T T T H B B |
6 | Malkia | 13 | 4 | 6 | 3 | 11 | 14 | -3 | 18 | T H T H H B |
7 | Al-Ahli(BHR) | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H B H T |
8 | Najma Manama | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 20 | 1 | 17 | T B H B B B |
9 | Bahrain SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 15 | B H H B T B |
10 | Manama Club | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 26 | -17 | 10 | B H H T B B |
11 | Al Ali CSC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | B H B B H T |
12 | East Riffa | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 7 | B H B H H T |
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League