Kết quả Bologna vs Monaco, 03h00 ngày 06/11
Kết quả Bologna vs Monaco
Nhận định, Soi kèo Bologna vs Monaco, 03h00 ngày 6/11
Đối đầu Bologna vs Monaco
Lịch phát sóng Bologna vs Monaco
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Monaco gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202403:00
-
Bologna 30Monaco 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.93O 2.5
0.90U 2.5
0.961
2.63X
3.702
2.57Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Monaco
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Bologna vs Monaco: Diễn biến chính
-
19'0-0Wilfried Stephane Singo Goal Disallowed
-
27'Nikola Moro0-0
-
46'Tommaso Pobega
Nikola Moro0-0 -
53'Giovanni Fabbian0-0
-
68'Riccardo Orsolini
Samuel Iling0-0 -
68'Thijs Dallinga
Santiago Thomas Castro0-0 -
71'0-0Takumi Minamino
Eliesse Ben Seghir -
75'0-0Lamine Camara
-
77'0-0Christian Mawissa Elebi
-
78'0-0Eliot Matazo
Lamine Camara -
78'0-0Caio Henrique Oliveira Silva
Christian Mawissa Elebi -
81'Lewis Ferguson
Giovanni Fabbian0-0 -
86'0-1Thilo Kehrer (Assist:Breel Donald Embolo)
-
88'Jhon Janer Lucumi0-1
-
90'Jens Odgaard
Juan Miranda0-1
-
Bologna vs Monaco: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-2-3-11Lukasz Skorupski33Juan Miranda26Jhon Janer Lucumi31Sam Beukema3Stefan Posch6Nikola Moro8Remo Freuler11Dan Ndoye80Giovanni Fabbian14Samuel Iling9Santiago Thomas Castro36Breel Donald Embolo11Maghnes Akliouche7Eliesse Ben Seghir10Aleksandr Golovin15Lamine Camara88Soungoutou Magassa2Vanderson de Oliveira Campos17Wilfried Stephane Singo5Thilo Kehrer13Christian Mawissa Elebi1Radoslaw Majecki
- Đội hình dự bị
-
21Jens Odgaard7Riccardo Orsolini18Tommaso Pobega24Thijs Dallinga19Lewis Ferguson22Charalampos Lykogiannis34Federico Ravaglia15Nicolo Casale23Nicola Bagnolini82Kacper Urbanski2Emil Holm16Tommaso CorazzaEliot Matazo 8Caio Henrique Oliveira Silva 12Takumi Minamino 18Yann Lienard 50Kassoum Ouattara 20Lucas Michal 41George Ilenikhena 21Jordan Teze 4Krepin Diatta 27Philipp Kohn 16Saimon Bouabre 42Harry White 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoAdolf Hutter
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Bologna vs Monaco: Số liệu thống kê
-
BolognaMonaco
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt16
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
227Số đường chuyền326
-
-
69%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
17Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người3
-
-
8Đánh chặn10
-
-
19Ném biên17
-
-
22Cản phá thành công12
-
-
14Thử thách18
-
-
27Long pass25
-
-
98Pha tấn công115
-
-
31Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp