Kết quả Crvena Zvezda vs Benfica, 23h45 ngày 19/09
Kết quả Crvena Zvezda vs Benfica
Soi kèo phạt góc Crvena Zvezda vs Benfica, 23h45 ngày 19/09
Lịch phát sóng Crvena Zvezda vs Benfica
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
Phong độ Benfica gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202423:45
-
Crvena Zvezda 21Benfica 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
1.03O 2.5
0.83U 2.5
0.991
3.60X
3.552
2.00Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.17O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crvena Zvezda vs Benfica
-
Sân vận động: Red Star Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Crvena Zvezda vs Benfica: Diễn biến chính
-
9'0-1Muhammed Kerem Akturkoglu
-
25'Silas Wamangituka Fundu0-1
-
27'Dalcio Gomes
Ognjen Mimovic0-1 -
29'0-2Orkun Kokcu
-
37'0-2Issa Kabore
Alexander Bahr -
52'0-2Alvaro Fernandez
-
56'0-2Fredrik Aursnes
Benjamin Rollheiser -
64'0-2Issa Kabore
-
71'Cherif Ndiaye
Bruno Duarte da Silva0-2 -
71'Felicio Mendes Joao Milson
Peter Oladeji Olayinka0-2 -
77'0-2Fredrik Aursnes
-
82'Luka Ilic
Rade Krunic0-2 -
86'Felicio Mendes Joao Milson (Assist:Cherif Ndiaye)1-2
-
88'1-2Leandro Barreiro Martins
Orkun Kokcu -
88'1-2Zeki Amdouni
Evangelos Pavlidis -
88'1-2Jan-Niklas Beste
Angel Fabian Di Maria -
90'Young-woo Seol1-2
-
Crvena Zvezda vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
-
Crvena Zvezda4-2-3-118Omri Glazer66Young-woo Seol5Uros Spajic24Nasser Djiga70Ognjen Mimovic21Timi Max Elsnik6Rade Krunic14Peter Oladeji Olayinka4Mirko Ivanic15Silas Wamangituka Fundu17Bruno Duarte da Silva14Evangelos Pavlidis11Angel Fabian Di Maria32Benjamin Rollheiser17Muhammed Kerem Akturkoglu61Florentino Ibrain Morris Luis10Orkun Kokcu6Alexander Bahr4Antonio Silva30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi3Alvaro Fernandez1Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
-
27Felicio Mendes Joao Milson22Dalcio Gomes9Cherif Ndiaye32Luka Ilic8Guelor Kanga Kaku73Egor Prutsev1Marko Ilic25Stefan Lekovic49Nemanja Radonjic77Ivan Gutesa33Vanja DrkusicIssa Kabore 28Jan-Niklas Beste 37Leandro Barreiro Martins 18Fredrik Aursnes 8Zeki Amdouni 7Adrian Bajrami 81Gianluca Prestianni 25Arthur Mendonça Cabral 9Andreas Schjelderup 21Samuel Jumpe Soares 24Andre Gomes 75Tomas Araujo 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Barak BakharRoger Schmidt
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Crvena Zvezda vs Benfica: Số liệu thống kê
-
Crvena ZvezdaBenfica
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
13Sút Phạt17
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
454Số đường chuyền377
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
30Đánh đầu28
-
-
12Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
10Đánh chặn8
-
-
17Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass25
-
-
110Pha tấn công79
-
-
64Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp