Kết quả FSV Mainz 05 vs Borussia Dortmund, 21h30 ngày 09/11
Kết quả FSV Mainz 05 vs Borussia Dortmund
Nhận định, Soi kèo Mainz 05 vs Borussia Dortmund, 21h30 ngày 9/11
Đối đầu FSV Mainz 05 vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng FSV Mainz 05 vs Borussia Dortmund
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:30
-
FSV Mainz 05 33Borussia Dortmund 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.04O 3
0.92U 3
0.961
3.20X
3.802
2.10Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.12O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 10
-
FSV Mainz 05 vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
27'0-0Emre Can
-
28'0-0Nico Schlotterbeck
-
32'Paul Nebel0-0
-
36'Lee Jae Sung (Assist:Anthony Caci)1-0
-
40'1-1Sehrou Guirassy
-
45'Dominik Kohr1-1
-
45'Jonathan Michael Burkardt (Assist:Danny Vieira da Costa)2-1
-
54'Paul Nebel (Assist:Phillipp Mwene)3-1
-
59'3-1Yan Bueno Couto
Maximilian Beier -
59'3-1Yannik Luhrs
Felix Nmecha -
59'3-1Donyell Malen
Jamie Bynoe-Gittens -
74'3-1Cole Campbell
Julian Brandt -
74'3-1Almugera Kabar
Julian Ryerson -
81'Silvan Widmer
Danny Vieira da Costa3-1 -
85'Hong Hyun Seok
Paul Nebel3-1 -
86'Robin Zentner3-1
-
90'Karim Onisiwo
Jonathan Michael Burkardt3-1 -
90'Armindo Sieb
Lee Jae Sung3-1
-
FSV Mainz 05 vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner31Dominik Kohr16Stefan Bell21Danny Vieira da Costa2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri6Kaishu Sano19Anthony Caci7Lee Jae Sung8Paul Nebel29Jonathan Michael Burkardt9Sehrou Guirassy14Maximilian Beier20Marcel Sabitzer10Julian Brandt43Jamie Bynoe-Gittens8Felix Nmecha13Pascal Gross23Emre Can4Nico Schlotterbeck26Julian Ryerson33Alexander Niklas Meyer
- Đội hình dự bị
-
9Karim Onisiwo11Armindo Sieb30Silvan Widmer14Hong Hyun Seok22Nikolas Konrad Veratschnig4Aymen Barkok1Lasse RieB44Nelson Weiper42Daniel GleiberYan Bueno Couto 2Yannik Luhrs 49Almugera Kabar 42Donyell Malen 21Cole Campbell 37Marcel Lotka 35Filippo Mane 39Ayman Azhil 46Jordi Paulina 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenNuri Sahin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05Borussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút2
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
5Sút Phạt17
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
478Số đường chuyền442
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị0
-
-
27Đánh đầu31
-
-
10Đánh đầu thành công19
-
-
0Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn5
-
-
16Ném biên12
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
36Long pass23
-
-
118Pha tấn công84
-
-
57Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation