Kết quả Lille vs Rennes, 21h00 ngày 24/11
Kết quả Lille vs Rennes
Nhận định, Soi kèo Lille vs Rennes, 21h00 ngày 24/11
Đối đầu Lille vs Rennes
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Rennes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202421:00
-
Lille 31Rennes 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.5
0.93U 2.5
0.951
1.95X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Rennes
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 12
-
Lille vs Rennes: Diễn biến chính
-
18'0-0Mikayil Faye
Alidu Seidu -
23'0-0Mahamadou Nagida
-
40'Aissa Mandi0-0
-
45'Edon Zhegrova1-0
-
46'1-0Jordan James
Glen Kamara -
48'Alexsandro Ribeiro1-0
-
63'1-0Ludovic Blas
Albert Gronbaek -
68'Matias Fernandez Pardo
Mitchel Bakker1-0 -
72'1-0Joao Pedro Neves Filipe
Amine Gouiri -
72'1-0Carlos Andres Gomez
Lorenz Assignon -
81'Hakon Arnar Haraldsson
Remy Cabella1-0 -
87'Osame Sahraoui
Edon Zhegrova1-0 -
88'Mohamed Bayo
Jonathan Christian David1-0 -
90'1-0Leo Skiri Ostigard
-
90'Matias Fernandez Pardo1-0
-
Lille vs Rennes: Đội hình chính và dự bị
-
Lille4-2-3-130Lucas Chevalier5Gabriel Gudmundsson4Alexsandro Ribeiro18Bafode Diakite2Aissa Mandi32Ayyoub Bouaddi21Benjamin Andre20Mitchel Bakker10Remy Cabella23Edon Zhegrova9Jonathan Christian David9Arnaud Kalimuendo7Albert Gronbaek10Amine Gouiri22Lorenz Assignon6Azor Matusiwa28Glen Kamara18Mahamadou Nagida33Hans Hateboer55Leo Skiri Ostigard36Alidu Seidu30Steve Mandanda
- Đội hình dự bị
-
27Mohamed Bayo11Osame Sahraoui7Hakon Arnar Haraldsson19Matias Fernandez Pardo12Thomas Meunier31Ismaily Goncalves dos Santos36Ousmane Toure1Vito Mannone8Adilson Angel Abreu de Almeida GomesCarlos Andres Gomez 20Ludovic Blas 11Joao Pedro Neves Filipe 27Jordan James 17Mikayil Faye 15Christopher Wooh 4Gauthier Gallon 23Santamaria Baptiste 8Henrik Meister 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioJorge Sampaoli
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Rennes: Số liệu thống kê
-
LilleRennes
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt19
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
464Số đường chuyền412
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
19Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
23Đánh đầu21
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công24
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
18Ném biên24
-
-
17Cản phá thành công24
-
-
8Thử thách13
-
-
27Long pass32
-
-
104Pha tấn công93
-
-
37Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation